Cập nhật ngày 10/09/2022 bởi mychi
Bài viết BƠM TIÊM – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh
thuộc chủ đề về Thắc
Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không
nào !! Hôm nay, Hãy cùng Hường
Liya tìm hiểu BƠM TIÊM – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh trong bài
viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài viết : “BƠM
TIÊM – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh”
Đánh giá về BƠM TIÊM – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh
Bản dịch
VI
bơm tiêm danh từ
1. y học
bơm tiêm
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ “bơm tiêm” trong tiếng Anh
bơm danh từ
bơm động từ
ống thuốc tiêm danh từ
phát tiêm danh từ
mũi tiêm danh từ
bơm ngực danh từ
bơm lại danh từ
bơm phồng động từ
ông thuốc tiêm danh từ
bơm xe đạp danh từ
ống tiêm danh từ
bơm chân không danh từ
bơm đẩy danh từ
Hơn
Duyệt qua các chữ cái
Những từ khác
- bơ vơ
- bơi
- bơi thuyền
- bơi xuồng
- bơi ếch
- bơm
- bơm chân không
- bơm lại
- bơm ngực
- bơm phồng
- bơm tiêm
- bơm xe đạp
- bơm đẩy
- bưa
- bưng
- bưng bít
- bưu kiện
- bưu phiếu
- bưu phí
- bưu phẩm
- bưu thiếp
Các câu hỏi về bơm kim tiêm tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê bơm kim tiêm tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé