“cá thể” là gì? Nghĩa của từ cá thể trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Cập nhật ngày 15/09/2022 bởi mychi

Bài viết “cá thể” là gì? Nghĩa của từ cá thể trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh thuộc chủ đề về HỎi Đáp thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng HuongLiYa tìm hiểu “cá thể” là gì? Nghĩa của từ cá thể trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung : “”cá thể” là gì? Nghĩa của từ cá thể trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh”

Đánh giá về “cá thể” là gì? Nghĩa của từ cá thể trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh


Xem nhanh
#animal #tencacconvat #englishonline
Cảm ơn các bạn đã ủng hộ kênh, hay like, chia sẻ, bình luận và đăng ký nếu các bạn thấy video này hữu ích nhé.
Link shopee bộ thẻ từ vựng 28K:
https://shopee.vn/product/13434664/21631185590?smtt=0.13435967-1659681007.9
Facebook page:
https://www.facebook.com/profile.php?...
Animal-1:
https://www.youtube.com/watch?v=FpzosqXVLeQ
Animal-2:
https://www.youtube.com/watch?v=KdfAZqBsH5E
Animal-3:
https://www.youtube.com/watch?v=qfKL26PWlxg

.....................
© Bản quyền thuộc về English Online
© Copyright by English Online ☞ Do not Reup English Online.

“cá thể” là gì? Nghĩa của từ cá thể trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Flashcard học từ vựng

Tìm

cá thểimage

cá thể
  • noun & adj
    • Individual
      • nông dân cá thể: an individual farmer
 physical person
cá thể đánh cá được
 fishable
cá thể kinh tế
 economic entity
Mọi Người Xem :   Nghĩa của từ Air Pollution - Từ điển Anh
chủ cá thể
 sole proprietor
Doanh nghiệp cá thể
 proprietorship
Doanh nghiệp cá thể
 sole proprietorship
khu vực (kinh tế) cá thể
 personal sector
khu vực (kinh tế) cá thể
 personal security
khu vực cá thể
 private sector
người chủ cá thể
 sole proprietor
người tiêu dùng cá thể
 individual consumer
pháp nhân cá thể
 corporation sole
sự bán cá thể
 personal selling
thương nhân cá thể
 sole trader
xí nghiệp cá thể
 individual enterprise
image
image

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cá thể

từng sinh vật riêng lẻ, theo nghĩa so sánh với tập thể (một tập hợp những CT). Trong sinh học và xã hội học, CT có những đặc điểm riêng, thường biểu hiện thành những cá tính.

– I. dt. Từng cơ thể sống, từng vật riêng lẻ, phân biệt với chủng loại, với loài hoặc chi. II. tt. Riêng lẻ, không phải tập thể: nông dân cá thể làm ăn cá thể.

hd. Vật riêng lẻ (thường nói về sinh vật); người riêng lẻ, không phải tập thể. Nông dân cá thể.


Các câu hỏi về cá thể tiếng anh là gì


Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê cá thể tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé

Related Posts

About The Author

Add Comment