Cập nhật ngày 19/11/2022 bởi mychi
Bài viết Từ vựng tiếng Anh: dòng họ, gia đình
thuộc chủ đề về Giải Đáp
Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng
không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://HuongLiYa.vn/ tìm hiểu Từ vựng
tiếng Anh: dòng họ, gia đình trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn
đang xem nội dung về : “Từ vựng tiếng Anh: dòng họ,
gia đình”
Đánh giá về Từ vựng tiếng Anh: dòng họ, gia đình
– Từ vựng tiếng Anh: Thời tiết một>
1. tổ tiên /ˈænsəstər/: tổ tiên
2. family /’fæməli/: gia đình, gia quyến, họ
3. grandparent /ˈgrænpeərənt/: ông bà- grandfather /´græn¸fa:ðə/: ông (nội, ngoại)- grandmother /’græn,mʌðə/: bà (nội, ngoại)- great-aunt /greit ænt/: bà thím, bà bác (chị hoặc em của ông nội)- great-grandfather /´greit´grænfa:ðə/: ông cố, cụ ông- great-grandmother /´greit´grænmʌðə/: bà cố, cụ bà- great-grandparent /´greit´grænperrənt/: ông bà cố- great-uncle /greit ˈʌŋkl/: ông chú, ông bác (anh hoặc em của ông nội)
4. Bố, mẹ, cô, dì, chú, bác- parent /’peərənt/: bố mẹ- father /ˈfɑːðər/: bố, cha- father-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/: bố chồng, bố vợ- mother /ˈmʌðər/: mẹ- mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/: mẹ chồng, mẹ vợ- uncle /ˈʌŋkl/: chú, bác trai, cậu, dượng- aunt /ænt/-/ɑːnt/: bác gái, cô, dì, thím, mợ- godfather /´gɔd¸fa:ðə/: cha đỡ đầu- step father /step ˈfɑːðər/: bố dượng- step mother /stepˈmʌðər/: mẹ kế- great-: sử dụng để lùi về 1 thế hệ. Great-grandfather: ông cố- step-: kế, ghẻ. Stepfather, stepmother, stepchild, v.v. 5. Anh, chị, em- brother /ˈbrʌðər/: anh/em trai ruột- brother-in-law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/: anh/em rể, anh/em vợ- cousin /ˈkʌzən/: anh, em họ (con của của bác, chú, cô)- sister /ˈsɪstər/: chị/em gái ruột- sister-in-law /ˈsɪstər ɪn lɔː/: chị/em dâu, chị/em vợ
6. Con cháu: – daughter /ˈdɔːtər/: con gái- first cousins once removed: cháu trai/gái (gọi bằng bác, chú, cô, dì – tức là con của anh/chị họ)- granddaughter /ˈgrændɔːtər/: cháu gái- grandson /ˈgrænsʌn/: cháu trai- nephew /ˈnefjuː/: cháu trai (con của Anh chị em)- niece /niːs/: cháu gái (con của anh chị em em)- son /sʌn/: con trai
7. Từ khác:- adopted child /ə’dɔptid tʃaild/: con nuôi- half-sister /hɑːfˈsɪstər/: chị/em gái (cùng cha/mẹ khác mẹ/cha)- half-brother /hɑːfˈbrʌðər/: anh/em trai (cùng cha/mẹ khác mẹ/cha)- half-: trong mối liên quan cùng cha khác mẹ (hoặc ngược lại).- foster-: nuôi. Foster-mother mẹ nuôi, foster-son con nuôi- fosterling /´fɔstəliη/: con nuôi- orphan /´ɔ:fən/: trẻ mồ côi- folks /fouks/: họ hàng thân thuộc- kinsman /´kinzmən/: người bà con (nam)- kinswoman /´kinz¸wumən/: người bà con (nữ)- brotherhood /´brʌðəhud/: tình anh em- breadwinner /ˈbredˌwɪnə(r)/: trụ cột (người có mức thu nhập chính) trong gia đình- family structure /’fæmili ‘strʌktʃə/: kết cấu gia đình- extended family /ɪkˈsten•dɪd ˈfæm•ə•li/: gia đình gồm có nhiều thế hệ- nuclear family /ˈnu•kli•ər ˈfæm•ə•li/: gia đình hạt nhân (gồm có bố mẹ và con cái)
Toomva.com – Chúc bạn học thành công!
Các câu hỏi về cô chú tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê cô chú tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết cô chú tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết cô chú tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết cô chú tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về cô chú tiếng anh là gì
Các hình ảnh về cô chú tiếng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tra cứu báo cáo về cô chú tiếng anh là gì tại WikiPedia
Bạn có thể tra cứu nội dung về cô chú tiếng anh là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://huongliya.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://huongliya.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến