Cập nhật ngày 26/09/2022 bởi mychi
Bài viết Tên các loại cửa hàng trong tiếng Anh |
Tiếng Anh Nghe Nói thuộc chủ đề về HỎi Đáp thời gian này đang được
rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng HuongLiYa tìm hiểu Tên các loại cửa
hàng trong tiếng Anh | Tiếng Anh Nghe Nói trong bài viết hôm nay
nhé ! Các bạn đang xem nội dung : “Tên các loại cửa
hàng trong tiếng Anh
Đánh giá về Tên các loại cửa hàng trong tiếng Anh | Tiếng Anh Nghe Nói
Xem nhanh
Chủ đề Phụ kiện thời trang theo link sau:
https://youtu.be/ehLBWlzo4bA
Facebook page: Từ Vựng Tiếng Anh- English vocabulary
https://www.facebook.com/profile.php?id=100063188352971
butcher /’butʃə/: cửa hàng bán thịt
coffee shop /’kɔfi∫ɔp/: tiệm cafe
fishmonger /’fiʃ,mʌɳgə/ : cửa hàng bán cá
antique shop /æn’ti:k ʃɔp/: cửa hàng đồ cổ
bakery /’beikəri/: tiệm bánh
greengrocer/’gri:n,grousə/: cửa hàng rau quả tươi
beauty salon /’bju:ti /ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện
chemist /ˈkem.ɪst/ (hoặc pharmacy/drugstore): hiệu thuốc
deli /ˈdel.i/: cửa hàng bán đồ ăn ngon
jeweller /ˈdʒuː.ə.lə r /: bán đồng hồ và đồ nữ trang
launderette /ˌlɔːnˈdret/: hiệu giặt tự động
confectioner /kən’fekʃənə/: cửa hàng bánh mứt kẹo
electrical shop /i’lektrikəl ʃɔp/: cửa hàng đồ điện
sports shop /spɔ:ts ʃɔp/: cửa hàng đồ thể thao
pet shop /pet ʃɔp/: cửa hàng bán thú cưng
shoe shop /ʃu: ʃɔp/: cửa hàng giầy
charity shop /ˈtʃær.ɪ.ti ʃɔp/: cửa hàng từ thiện
delicatessen /ˌdel.ɪ.kəˈtes. ə n/: cửa hàng đồ ăn sẵn
gift shop /gift ʃɔp/: hàng lưu niệm
stationer /ˈsteɪ.ʃən.ɚ/: cửa hàng văn phòng phẩm
newsagent /ˈnjuːzˌeɪdʒənt/: quầy bán báo
bookshop/bookstore: hiệu sách
toy store /tɔi stɔ:/: cửa hàng đồ chơi
florist /ˈflɒr.ɪst/: tiệm hoa
barbershop /ˈbɑːr.bɚ.ʃɑːp/: hiệu cắt tóc
car showroom: phòng trưng bày ô tô
department store: cửa hàng bách hóa
grocer (uk)/ grocery store (us): Cửa hàng tạp hoá
DIY store: cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà
dry cleaner /ˈdrɑɪ ˈkli·nər/: cửa hàng giặt khô
estate agent /ɪˈsteɪt ˌeɪ.dʒənt/: phòng kinh doanh bất động sản
garden centre /ˈɡɑːr.dən ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm bán cây cảnh
kiosk /ˈkiː.ɑːsk/: ki ốt
off licence (tiếng Anh Mỹ: liquor store): cửa hàng bán rượu
second-hand bookshop: cửa hàng sách cũ
second-hand clothes shop: cửa hàng quần áo cũ
shoe repair shop: cửa hàng sửa chữa giầy dép
supermarket /ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/: siêu thị
tailor /ˈteɪ.lɚ/: tiệm may
tattoo parlour hoặc tattoo studio: tiệm xăm
flea market /ˈfliː ˌmɑːr.kɪt/: chợ trời
Petrol station (uk) / gas station (us): trạm xăng
Xem thêm:
100 từ vựng miêu tả hoạt động cơ thể người
Các câu giao tiếp thông dụng khi mua sắm
50 cụm từ đồng nghĩa không thể không biết
Các câu hỏi về cửa hàng quần áo tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê cửa hàng quần áo tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết cửa hàng quần áo tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết cửa hàng quần áo tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết cửa hàng quần áo tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về cửa hàng quần áo tiếng anh là gì
Các hình ảnh về cửa hàng quần áo tiếng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tra cứu kiến thức về cửa hàng quần áo tiếng anh là gì tại WikiPedia
Bạn có thể xem thông tin chi tiết về cửa hàng quần áo tiếng anh là gì từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://huongliya.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://huongliya.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến