Cập nhật ngày 28/08/2022 bởi mychi
Bài viết DELAYED – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt thuộc chủ đề về HỎi Đáp thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://HuongLiYa.vn/ tìm hiểu DELAYED – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài : “DELAYED – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt”Đánh giá về DELAYED – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt
Xem nhanh
PRO SOUND Việt Nam - Kênh Youtube chính thức cập nhật liên tục Sản phẩm mới nhất Review Sản phẩm | Video Công trình dự án.
--------------------------------------------
✅ ???????????????????? ????????̂̉???????? ????????̛̣???? ???????????? ????????̛́???? ????̂???? ????????????????????
???? https://tintuc.pro-sound.vn
???? Chia sẻ kinh nghiệm - Cập nhật tin tức mỗi ngày các thông tin liên quan đến âm thanh
--------------------------------------------
NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI CÁC THƯƠNG HIỆU ÂM THANH HÀNG ĐẦU THẾ GIỚI
NEXO - ADAMSON - AMATE AUDIO - 4ACOUSTIC - KULDEDY - DK - SENNHIESER - PIONEER - EARTHWORKS - ALLEN&HEATH - HOUS - BAIERVIRES - KLOZT
☎ Hotline: 077 789 1991 - 077 789 1992
???? Địa chỉ:
Hà Nội: Số 31 – BT4,3 KĐT Vinaconex 3, Trung Văn – Nam Từ Liêm
Tp. Hồ Chí Minh: Số 409 Trần Văn Giàu - Quận Bình Tân
???? Website: https://pro-sound.vn
-----------------------------------------------
✘ Lưu ý: Vì âm thanh liên quan đến test nhạc thử nên không tránh được 1 số bài hát bản quyền. chúng tôi hoàn toàn không dùng vào mục đích kiếm tiền toàn bộ nội dung nhạc chúng tôi đều chấp nhận quyền nội dung nếu xảy ra khiếu nại. Xin cảm ơn!
-----------------------------------------------
✘ Note: Since the sound is related to the demo music test, some copyrighted songs cannot be avoided. We absolutely do not monetize all music content we accept content rights if a complaint occurs. Thank you! Mail to : [email protected]
--------------------------------------------
✅ ???????????????????? ????????̂̉???????? ????????̛̣???? ???????????? ????????̛́???? ????̂???? ????????????????????
???? https://tintuc.pro-sound.vn
???? Chia sẻ kinh nghiệm - Cập nhật tin tức mỗi ngày các thông tin liên quan đến âm thanh
--------------------------------------------
NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI CÁC THƯƠNG HIỆU ÂM THANH HÀNG ĐẦU THẾ GIỚI
NEXO - ADAMSON - AMATE AUDIO - 4ACOUSTIC - KULDEDY - DK - SENNHIESER - PIONEER - EARTHWORKS - ALLEN&HEATH - HOUS - BAIERVIRES - KLOZT
☎ Hotline: 077 789 1991 - 077 789 1992
???? Địa chỉ:
Hà Nội: Số 31 – BT4,3 KĐT Vinaconex 3, Trung Văn – Nam Từ Liêm
Tp. Hồ Chí Minh: Số 409 Trần Văn Giàu - Quận Bình Tân
???? Website: https://pro-sound.vn
-----------------------------------------------
✘ Lưu ý: Vì âm thanh liên quan đến test nhạc thử nên không tránh được 1 số bài hát bản quyền. chúng tôi hoàn toàn không dùng vào mục đích kiếm tiền toàn bộ nội dung nhạc chúng tôi đều chấp nhận quyền nội dung nếu xảy ra khiếu nại. Xin cảm ơn!
-----------------------------------------------
✘ Note: Since the sound is related to the demo music test, some copyrighted songs cannot be avoided. We absolutely do not monetize all music content we accept content rights if a complaint occurs. Thank you! Mail to : [email protected]
Ví dụ về đơn ngữ
English Cách sử dụng “delayed” trong một câu
The key difference between plutonium-239 and
uranium-235 is that plutonium emits fewer delayed neutrons than
uranium when it undergoes fission.
Normal tanning is usually delayed as it takes
time for the melanins to move up in the epidermis.
Some non-open access journals provide open
access after an embargo period of 612 months or longer (see delayed
open access journals).
The album was originally scheduled for release
in the spring of 2007, but was delayed due to mixing issues.
Many other countries brodacast either a full
delayed match cast or edited highlights.
English Cách sử dụng “delay” trong một câu
Those cases that do result in a court hearing
face further obstacles, including lengthy court delays.
A month-long delay prior to launch had allowed
the rubberized cotton to stick together, which created the uneven
expansion.
Delays in product development, cramped kitchens
and the ongoing franchisee contract dispute prevented the chain
from rolling out a grilled product of its own.
Consumers may face difficulty getting through to
decision makers or long delays in any negotiations or paperwork
processing with the creditors.
He logged little playing time due to injuries in
2005 which delayed him from playing in the starting lineup.
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của “delay”:
delay
English
- check
- detain
- hold
- hold up
- holdup
- postponement
- retard
- stay
- time lag
- wait
commentYêu cầu chỉnh sửa
Các câu hỏi về delayed là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê delayed là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết delayed là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết delayed là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết delayed là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về delayed là gì
Các hình ảnh về delayed là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tham khảo thêm dữ liệu, về delayed là gì tại WikiPedia
Bạn có thể tìm nội dung chi tiết về delayed là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://huongliya.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://huongliya.vn/hoi-dap/