Cập nhật ngày 26/09/2022 bởi mychi
Bài viết Gấp quần áo tiếng Anh là gì thuộc chủ đề
về HỎi Đáp thời gian
này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy
cùng https://HuongLiYa.vn/ tìm
hiểu Gấp quần áo tiếng Anh là gì trong bài viết hôm nay nhé ! Các
bạn đang xem bài : “Gấp quần áo tiếng Anh là
gì”
Đánh giá về Gấp quần áo tiếng Anh là gì
Xem nhanh
_____._____
???? Thông tin liên hệ:
???? Facebook MS Thanh: https://bit.ly/2vW20DE
???? Fanpage: https://www.facebook.com/amarenglish.edu.vn/
????Web: amarenglish.edu.vn
???? TikTok: https://vt.tiktok.com/68qtfK/
???? 90 Ngày Đột Phá Tiếng Anh Cùng Bạn: https://bit.ly/3aTtVmp
???? Tiếng Anh Cho Người Đi Làm https://bit.ly/2wVH53q
???? Group học Tiếng anh Giao tiếp miễn phí:https://bit.ly/3aTvjVY
???? Hotline: 0963542204
#HọcTiếngAnhOnline #TiếngAnhGiaoTiếp #HọcTiếngAnhGiaoTiếp
#CachHocTiengAnhHieuQua #GiaoTiepTiengAnh
Từ vựng tiếng Anh về Các công việc nhà

- do the laundry
- Từ vựng tiếng Anh về Các công việc nhà
- 1. TIẾNG ANH VỀVIỆC NHÀ
- Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà
- 40+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Việc Nhà
- Video liên quan
giặt quần áo
- fold the laundry
gấp quần áo
- hang up the laundry
phơi quần áo
- iron the clothes
ủi quần áo
- wash the dishes
rửa chén
- feed the dog
cho chó ăn
- clean the window
lau cửa sổ
- tidy up the room
dọn dẹp phòng
- sweep the floor
quét nhà
- mop the floor
lau nhà
- vacuum the floor
hút bụi sàn
- do the cooking
nấu ăn
- wash the car
rửa xe hơi
- water the plants
tưới cây
- mow the lawn
cắt cỏ
- rake the leaves
quét lá
- take out the rubbish
đổ rác
- dust the furniture
quét bụi đồ đạc
- paint the fence
sơn hàng rào
- clean the house
lau dọn nhà cửa
✅ Mọi người cũng xem : soy là gì
1. TIẾNG ANH VỀVIỆC NHÀ
- sweep the floor: quét nhà
- mop the floor: lau nhà
- wipe the floor: lau nhà
- scrub the floor: chà sàn
- vacuum the room: hút bụi phòng
- make the bed: dọn dẹp giường
- do the laundry: giặt quần áo
- hang (dry) clothes: phơi quần áo
- fold clothes: gấp quần áo
Bạn biết phát âm từ fold chứ? Xem ngay video Cách gấp áo sơ mi chưa đầy 2 giây (How to Fold a Shirt in Under 2 Seconds) vừa học phát âm vừa học mẹo hay nhé!

- prepare meals: chuẩn bị bữa ăn
- do/wash the dishes: rửa bát
- wash the car: rửa xe
- take out the trash: đổ rác
- mow the lawn: cắt cỏ
- weed the garden: dọn cỏ
- water plants: tưới cây
Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà
Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà được coi là một trong những bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cơ bản, dễ học, dễ ghi nhớ và vận dụng. Dưới đây là 102 từ vựng về công việc nhà bằng tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất. Đừng quên lấy sổ tay ra để note lại tiện cho việc ôn tập và sử dụng nha.

Từ vựng về công việc nhà
STT | Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Do the laundry | Giặt quần áo |
2 | Fold the laundry | Gấp quần áo |
3 | Hang up the laundry | Phơi quần áo |
4 | Iron the clothes | Ủi quần áo |
5 | Ironing | Việc ủi đồ, là đồ |
6 | Clean the house | Lau dọn nhà cửa |
7 | Dusting | Quét bụi |
8 | Tidy up the room | Dọn dẹp phòng |
9 | Sweep the floor | Quét nhà |
10 | Mop the floor | Lau nhà |
11 | Vacuum the floor | Hút bụi sàn |
12 | Clean the window | Lau cửa sổ |
13 | Dust off the furniture | quét bụi đồ đạc |
14 | Sweep the yard | quét sân |
15 | Mow the lawn(phrase) | Cắt cỏ |
16 | Rake the leavesl | Quét lá |
17 | Take out the rubbish | Đổ rác |
18 | Re-arrange the furniture | Sắp xếp đồ đạc |
19 | Paint the fence | Sơn hàng rào |
20 | Cook rice | Nấu cơm |
21 | Clean the kitchen | Lau dọn bếp |
22 | Mother cooked rice | Cơm mẹ nấu |
23 | Go to the market | Đi chợ |
24 | Do the cooking | Nấu ăn |
25 | Fold the blankets | Gấp chăn |
26 | Pick up clutter | Dọn dẹp |
27 | Wash the dishes | Rửa chén |
28 | Dry the wood | Phơi củi |
29 | Dry the dishes | Lau khô chén dĩa |
30 | Cook the rice | Nấu cơm |
31 | Collect the trash | Hốt rác |
32 | Clean up dog poop | Dọn phân chó |
33 | Clean the refrigerator | Vệ sinh tủ lạnh |
34 | Clean the cat’s litter box | Dọn phân mèo |
35 | Chop the wood | Chặt củi |
36 | Water the plants | Tưới cây |
37 | Brew tea/bruː tiː/: | Pha trà |
38 | Brew coffee | Pha cà phê |
39 | Change the bedsheet | Thay ra giường |
40 | Paint the fence | Sơn hàng rào |
41 | Wash the fruit | Rửa trái cây |
42 | Mow the lawn | Cắt cỏ trước nhà |
43 | Wash the car | Rửa xe hơi |
44 | Paint the wall | Sơn tường |
45 | Plow snow | cào tuyết |
46 | Prune the trees and shrubs | Tỉa cây |
47 | Feed the dog | Cho chó ăn |
48 | Replace the light bulb | Thay bóng đèn |
49 | Scrub the toilet | Chà toilet |
50 | Feed the pets | Cho thú cưng ăn |
51 | Vacuum | Hút bụi |
52 | Wash the glasses | Rửa ly |
53 | Wash the ingredients | Rửa nguyên liệu nấu ăn |
54 | Weed the garden | Nhổ cỏ dại trong vườn |
✅ Mọi người cũng xem : sàn binance là gì
40+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Việc Nhà
boil water /bɔɪlˈwɔːtər/: nấu nước

brew coffee /bruːˈkɔːfi/: pha cà phê

brew tea /bruː tiː/: pha trà

change the bedsheet /tʃeɪndʒ ðə bed ʃiːt/: thay ra giường

chop the wood /tʃɑːp ðə wʊd/: chặt củi

clean the cat’s litter box /kliːn ðəˌkætsˈlɪtər bɑːks/: dọn phân mèo

clean the refrigerator /kliːn ðə rɪˈfrɪdʒəreɪtər/: vệ sinh tủ lạnh

clean the windows /kliːn ðəˈwɪndəʊz/: lau cửa sổ

clean up dog poop /kliːn ʌp dɔːɡ puːp/: dọn phân chó

collect the trash /kəˈlekt ðə træʃ/: hốt rác

cook the rice /kʊk ðə raɪs/: nấu cơm

do the laundry /duː ðəˈlɔːndri/: giặt quần áo

dry the dishes /draɪ ðə dɪʃiz/: lau khô chén dĩa

dry the wood /draɪ ðə wʊd/: phơi củi

dust off the furniture /dʌst ɔːf ðəˈfɜːrnɪtʃər/: quét bụi đồ đạc

feed the pets /fiːd ðə pets/: cho thú cưng ăn

fold the blankets /fəʊld ðəˈblæŋkɪts/: gấp chăn

fold the clothes /fəʊld ðə kləʊz/: gấp quần áo

go to the market /ɡəʊ tuː ðəˈmɑːrkɪt/: đi chợ

hang the laundry out /hæŋ ðəˈlɔːndri aʊt/: phơi quần áo

iron the clothes /ˈaɪərn ðə kləʊðz/: ủi quần áo

mop the floor /mɑːp ðə flɔːr/: lau sàn

mow the lawn /məʊ ðə lɔːn/: cắt cỏ trước nhà

paint the fence /peɪnt ðə fens/: sơn hàng rào

paint the wall /peɪnt ðə wɔːl/: sơn tường

pick up clutter /pɪk ʌpˈklʌtər/: dọn dẹp

plow snow /plaʊ snəʊ/: cào tuyết

prune the trees and shrubs /pruːn ðə triː ənd ʃrʌbz/: tỉa cây

re-arrange the furniture /ˌriːəˈreɪndʒ ðəˈfɜːrnɪtʃər/: sắp xếp đồ đạc

replace the light bulb /rɪˈpleɪs ðə laɪt bʌlb/: thay bóng đèn

scrub the toilet /skrʌb ðəˈtɔɪlət/: chà toilet

sweep the floor /swiːp ðə flɔːr/: quét nhà

sweep the yard /swiːp ðə jɑːrd/: quét sân

take out the garbage /teɪk aʊt ðəˈɡɑːrbɪdʒ/: đổ rác

vacuum /ˈvækjuːm/: hút bụi

wash the car /wɑːʃ ðə kɑːr/: rửa xe hơi

wash the dishes /wɑːʃ ðə dɪʃiz/: rửa chén

wash the fruit /wɑːʃ ðə fruːt/: rửa trái cây

wash the glasses /wɑːʃ ðə glæsiz/: rửa ly

wash the ingredients /wɑːʃ ðə ɪnˈɡriːdiənts/: rửa nguyên liệu nấu ăn

water the plants /ˈwɔːtər ðəˈplænts/: tưới cây

weed the garden /wiːd ðəˈɡɑːrdn/: nhổ cỏ dại trong vườn

Các câu hỏi về gấp quần áo tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê gấp quần áo tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết gấp quần áo tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết gấp quần áo tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết gấp quần áo tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về gấp quần áo tiếng anh là gì
Các hình ảnh về gấp quần áo tiếng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tìm thêm báo cáo về gấp quần áo tiếng anh là gì tại WikiPedia
Bạn có thể tra cứu thông tin về gấp quần áo tiếng anh là gì từ web Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://huongliya.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://huongliya.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến