Cập nhật ngày 17/09/2022 bởi mychi
Bài viết Kiếm Được Nhiều Tiền Tiếng Anh Là Gì,
Kiếm Được In English – huongliya.vn thuộc chủ đề về Thắc Mắt thời gian này đang
được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng
HuongLiYa tìm hiểu Kiếm Được
Nhiều Tiền Tiếng Anh Là Gì, Kiếm Được In English – huongliya.vn
trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài : “Kiếm Được Nhiều Tiền Tiếng Anh Là Gì, Kiếm Được In English –
huongliya.vn”
Đánh giá về Kiếm Được Nhiều Tiền Tiếng Anh Là Gì, Kiếm Được In English – huongliya.vn
Xem nhanh
🎁 TẶNG khoá học Online MIỄN PHÍ: https://bimattienganh.com
✅ Lộ trình học tiếng Anh (ĐẦY ĐỦ): https://kissenglishcenter.com/online/
------
Nội Dung Bài Học: Cách đọc số tiền trong tiếng Anh
► Cách đọc đơn vị tiền tệ:
- Hundred: hàng trăm
- Thousand: hàng nghìn
- Million: hàng triệu
- Billion: hàng tỷ
► Cách đọc số tiền:
Forty-six dollars
Fifty-five dollars
A hundred and thirty-seven euro
Five hundred and seventy-eight dollars
Two million Vietnam dongs (Only)
Five million US dollars (Only)
Five million seven hundred and eighty-nine thousand Vietnam dongs
Forty-one point sixty-seven dollars
✅ Xem chi tiết bài viết tại đây: https://kissenglishcenter.com/cach-doc-so-tien-trong-tieng-anh/
-----
⭐️ Xem thêm:
- Cách viết email xin việc bằng tiếng Anh: https://youtu.be/AThjpJRlM6w
- Nguyên âm, phụ âm u0026 Nguyên âm đôi trong tiếng Anh: https://youtu.be/O1wnLvrsstM
- Cách nói giờ trong tiếng Anh (Đầy đủ): https://youtu.be/45CgIu403l0
- Cách so sánh bằng trong tiếng Anh: https://youtu.be/ilhGQ_biFLE
-----
❤️ Thông tin liên hệ:
- Zalo: 0938208014 (KISS English)
- Website: https://kissenglishcenter.com/
- Youtube: https://youtube.com/kissenglishcentervn/
- Facebook: https://facebook.com/kissenglishcenter/
#hoctienganh #kissenglish #msthuy
Tiền – money là công cụ chính trong các giao dịch hàng ngày, từ việc đi chợ mua sắm đến các giao dịch thương mại. Bởi vậy nắm được những từ vựng cơ bản liên quan đến tiền sẽ giúp cho việc giao tiếp được diễn ra hiệu quả. Trong bài này, tranminhdung.vn sẽ liệt kê những từ vựng thông dụng nhất về tiền trong tiếng Anh, chúng mình cùng theo dõi nha!
Ghi chú:
Những phiên âm dưới đây: Ưu tiên phiên âm Anh-Anh trước.Một từ có thể nhiều hơn 1 phiên âm: Phiên âm Anh-Anh và phiên âm Anh-Mỹ, hoặc phiên âm thông thường và phiên âm dạng yếu (weak-sound trong một vài trường hợp hoặc khi nói, hiện tượng nuốt âm hoặc nhiều âm được nói nhẹ đi biến thành một âm nhẹ hơn nhưng gần với nó).
Đang xem: kiếm được nhiều tiền tiếng anh là gì
Contents
1 I. Từ vựng3 III. Các cụm từ, thành ngữ liên quan đến tiền
I. Từ vựng
✅ Mọi người cũng xem : bảo lãnh viện phí là gì
1. những loại tiền tệ
Money | (UK) | (US) | Tiền |
coin | /kɔɪn/ | tiền xu | |
bill | /bɪl/ | tiền giấy | |
cash | /kæʃ/ | tiền mặt | |
credit card | /’kred.ɪt kɑd/ | /’kred.ɪt kɑrd/ | thẻ tín dụng |
cheque | /tʃek / | séc | |
personal check | /ˈpɜː.sən. əl tʃek/ | chi phiếu |
2. Cách thanh toán
Payment methods | (UK) | (US) | Phương thức trả tiền |
pay (in) cash | /peɪ kæʃ/ | trả tiền mặt | |
pay by credit card | /peɪ baɪˈkred.ɪt kɑːd/ | trả bằng thẻ tín dụng | |
pay by cheque | /peɪ baɪ tʃek/ | trả bằng séc | |
pay on the Internet | /peɪ ɒn ðiˈɪn.tə.net/ | thanh toán qua mạng |
3. Từ miêu tả giàu – nghèo
Descriptive words | (UK) | (US) | Các từ miêu tả |
wealthy | /ˈwel.θi/ | giàu sang | |
rich | /rɪʧ/ | giàu | |
prosperous | /ˈprɒspərəs/ | /ˈprɑː.spɚ.əs/ | thịnh vượng |
affluent | /ˈæflʊənt/ | giàu có | |
well off | /wɛl ɒf/ | khá giả | |
needy | /ˈniːdi/ | túng thiếu | |
broke | /brəʊk/ | khánh kiệt | |
poor | /pʊə/ | nghèo | |
impoverished | /ɪmˈpɒvərɪʃt/ | /ɪmˈpɑː.vɚ.ɪʃt/ | nghèo khó |
destitute | /ˈdɛstɪtjuːt/ | túng quẫn |
✅ Mọi người cũng xem : ngành năng lượng tái tạo là gì
4. Từ vựng liên quan
Some related words | (UK) | (US) | Các từ liên quan |
afford | /əˈfɔ:d/ | /əˈfɔ:rd/ | có đủ sức trả, có đủ tiền trả |
inherit | /ɪnˈher.it/ | thừa kế | |
borrow | /ˈbɒr.əʊ/ | /ˈbɑːr.oʊ/ | mượn ai đó |
lend | /lend/ | cho ai mượn | |
invest | /ɪnˈvest/ | đầu tư | |
pay back | /peɪ/ /bæk/ | trả lại tiền | |
income | /ˈɪnkʌm/ | mức thu nhập | |
pocket money | /ˈpɒk.it ‘mʌn.i/ | /ˈpɑ:kɪt ˌ’mʌni/ | tiền tiêu vặt |
bonus | /ˈbəʊ.nəs/ | /ˈboʊnəs/ | tiền thưởng |
commission | /kəˈmɪʃən/ | tiền hoa hồng | |
compensation | /kɒm.pen’seɪ.ʃ ə n/ | /ka:m.pen’seɪ.ʃ ə n/ | tiền đền bù |
salary | /ˈsæləri/ | lương | |
pension | /ˈpɛnʃən/ | lương hưu | |
profit | /ˈprɒf.ɪt/ | /ˈpra:f.ɪt/ | lợi nhuận |
grant | /grɑːnt/ | /grænt/ | tiền trợ cấp |
piggy bank | /ˈpɪgi/ /bæŋk/ | lợn tiết kiệm | |
bankrupt | /’bæŋ.krʌpt/ | phá sản |
✅ Mọi người cũng xem : đất trồng là môi trường gì
II. Những mẫu câu giao tiếp phổ biến
Có nhiều cách để hỏi giá tiền trong tiếng Anh. Dưới đây là 3 cách phổ biến nhất:
How much + to be + N?How much do/does + N + cost?What + to be + the price of + N?
Ví dụ:
1. How much is this book? (Quyển sách này giá bao nhiêu?) | It is 10$. (Nó có giá 10 đô-la.) |
2. How much does this dress cost? (Cái váy này giá bao nhiêu?) | It costs 20£. (Nó có giá 20 bảng Anh.) |
3. What is the price of that computer? (Chiếc máy tính kia giá bao nhiêu?) | It’s priced at 2300 yen. (Nó có giá 2300 yên.) |
Chú ý: Câu trả lời tùy vào loại tiền tệ mà nơi bạn đang muốn mua đồ sử dụng nha. Dưới đây là một số loại tiền tệ thường nhật bạn có khả năng tham khảo:
Currency | (UK) | (US) | Loại tiền tệ |
dollar | /ˈdɒl.ər/ | /ˈdɑː.lɚ/ | đồng Đô-la ($) |
penny | /’peni/ | đồng xu penni | |
pound | /paund/ | bảng Anh (£) | |
euro | /ˈjʊroʊ/ | đồng Euro (€) | |
cent | /sent/ | đồng xu (thường sử dụng khi vật có giá trị nhỏ hơn 1$) | |
yen(pl) yen | /jen/ | đồng yên Nhật (¥) | |
rouble | /’ru:bl/ | đồng rúp (₽) | |
franc | /fræɳk/ | đồng tiền Pháp, Bỉ, Thụy Sĩ |
Lưu ý thêm cho bạn, đồng tiền VND của Việt Nam chúng ta có tên là Vietnamese dong (₫) đó.
III. Các cụm từ, thành ngữ liên quan đến tiền

Tiền là gì?
Tiền là phương thuận tiện trao đổi vì mục đích giao dịch trong nền kinh tế. Tuy vậy, tiền không những xuất hiện trong lĩnh vực buôn bán, tài chính, vv. mà còn đóng vai trò thiết yếu đối với đời sống phổ biến của chúng ta. Cùng học những cụm từ và thành ngữ quen thuộc liên quan đến tiền trong tiếng Anh nhé!
✅ Mọi người cũng xem : phản vệ là gì
1. Make money
Ý nghĩa: kiếm tiền
Most of the people in my country tend to go to big cities to make money for living.
(Phần lớn mọi người ở đất nước tôi có xu hướng đến những thành phố lớn để kiếm sống.)
✅ Mọi người cũng xem : phạm trù triết học là gì
2. Spend money
Ý nghĩa: Tiêu tiền
Spend money like water: tiêu tiền hoang phí
She spends money like water because her father is a millionaire.
Xem thêm: Hướng Dẫn Phân Tích Thị Trường, Giới Thiệu Về Chương Trình Phân Tích Thị Trường
(Cô ấy tiêu tiền hoang phí vì bố cô ấy là một triệu phú.)
✅ Mọi người cũng xem : a/c trên ô tô là gì
3. Money talks
Ý nghĩa: Nói về những người/ tổ chức có tiền, người nào có tiền thì quyền lực của họ cũng lớn hơn và có ảnh hưởng hơn những người khác.
Don’t worry. I have a way of getting things done. Money talks.
(Đừng lo. Tôi có cách để việc này được hoàn thành. Có tiền là xong hết.)
4. Money doesn’t grow on trees
Ý nghĩa: Tiền không phải một cách tự nhiên mà có, nên không được phung phí, cần phải cân nhắc khi dùng.
Money doesn’t grow on trees so just save it as much as you can.
(Tiền không phải là lá mít đâu do đó hãy tiết kiệm nó nhiều nhất có thể.)
5. Have money to burn
Ý nghĩa: Có thường xuyên tiền để tiêu xài
I don’t know what his job is but he certainly seems to have money to burn.
Xem thêm: entity 303 là ai
(Tôi không biết anh ấy làm nghề gì nhưng có vẻ như là có nhiều tiền để xài lắm.)
6. Throw your money around/about
Ý nghĩa: Ném tiền qua cửa sổ, hàm ý tiêu tiền phung phí
You can’t throw money around even if you have a lot of it.
(Bạn không thể ném tiền qua cửa sổ kể cả khi bạn có rất nhiều tiền.)
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về tiền cũng như cách mà tiền hoạt động thì có thể tham khảo video dưới đây:
Vậy là chúng ta đã nắm vững các từ vựng và mẫu câu giao tiếp thường nhật liên quan đến tiền, giờ thì cùng học tiếp chủ đề Mua sắm thôi nào!
Các câu hỏi về kiếm được nhiều tiền tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê kiếm được nhiều tiền tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé