Cập nhật ngày 12/09/2022 bởi mychi
Bài viết 32 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Thiên Chúa
Giáo – huongliya.vn thuộc chủ đề về Giải Đáp Thắc Mắt thời gian này
đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy
cùng https://HuongLiYa.vn/ tìm
hiểu 32 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Thiên Chúa Giáo – huongliya.vn
trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung về :
“32 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Thiên Chúa Giáo –
huongliya.vn”
Đánh giá về 32 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Thiên Chúa Giáo – huongliya.vn
Xem nhanh

32 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Thiên Chúa Giáo
The Pope /ðə poʊp/: Đức
Giáo Hoàng

church /tʃɜːrtʃ/: nhà thờ

Bishop /ˈbɪʃəp/: Giám mục
Cardinal /ˈkɑːrdɪnl/: Đức Hồng Y
Carol /ˈkærəl/: Thánh ca
Christian
costumes /ˈkrɪstʃən ˈkɑːstuːm/: đạo phục
đạo Chúa
Christianity /ˌkrɪstiˈænəti/: Ki tô
giáo
Christmas /ˈkrɪsməs/: Lễ Giáng Sinh
church
choir /tʃɜːrtʃ ˈkwaɪər/: hội Thánh ca
cleanse someone from his
sin /klenz ˈsʌmwʌn frəm hɪz sɪn/:
rửa tội cho ai đó
confession /kənˈfeʃn/: sự xin phép tội
Easter /ˈiːstər/: Lễ Phục Sinh
faith = creed =
religion /feɪθ/ = /kriːd/ = /rɪˈlɪdʒən/:
tín ngưỡng
God /ɡɑːd/:
Đức Chúa Trời
heaven /ˈhevn/: thiên đàng
Jesus
Christ /ˈdʒiːzəs kraɪst/: Chúa Giê-Su
monk /mʌŋk/:
tu sĩ
Mother
Mary /ˈmʌðər ˈmɛːri/: Đức Mẹ Mary

parish /ˈpærɪʃ/: giáo xứ
Pastor /ˈpæstər/: Mục sư
Priest /priːst/: Linh mục
Roman
Catholicism /ˈroʊmən kəˈθɑːləsɪzəm/: Công giáo
salvation /sælˈveɪʃn/: sự cứu rỗi
Sister /ˈsɪstər/: bà sơ
The
Bible /ðə ˈbaɪbl/: Kinh Thánh
The
Church /ðə tʃɜːrtʃ/: Giáo Hội
the
Creator /ðə kriˈeɪtər/: đấng tạo hóa

the great
hall /ðə ɡreɪt hɔːl/: thánh đường
the holy
cross /ðə ˈhoʊli krɔːs/: thập tự giá, thánh
giá
Chúc các bạn học tốt. Nếu có thắc mắc nào, vui lòng để lại comment hoặc gửi câu hỏi về cho TiengAnhOnline.Com.
Các câu hỏi về linh mục tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê linh mục tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé