Bài viết Nhằm mục đích tiếng Anh là gì thuộc chủ
đề về Giải Đáp Thắc Mắt
thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !!
Hôm nay, Hãy cùng https://HuongLiYa.vn/ tìm hiểu Nhằm mục
đích tiếng Anh là gì trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem
nội dung : “Nhằm mục đích tiếng Anh là gì”
Đánh giá về Nhằm mục đích tiếng Anh là gì
Nhằm mục đích tiếng anh là gì
Ý nghĩa của từ khóa: purpose
purpose
* danh từ- mục đích, ý định=for the purpose of…+
nhằm mục đích…=to serve a purpose+ phục vụ một mục đích=to what
purpose?+ nhằm mục đích (ý định) gì?=to the purpose+ có lợi cho mục
đích, có lợi cho ý định; đúng lúc, phải lúc- chủ định, chủ tâm=on
purpose+ cố tính, cố ý, có chủ tâm- ý nhất định, tính quả
quyết=infirm of purpose+ không quả quyết=of set purpose+ nhất định,
quả quyết=wanting in purpose+ không có ý nhất định, thiếu sự quả
quyết- kết quả=to some purpose+ được phần nào kết quả=to little
purpose+ chẳng được kết quả là bao=to no purpose+ chẳng được kết
quả gì, vô ích=to good purpose+ có kết quả tốt* ngoại động từ- có ý
định=he purposed coming; he purposed to come+ hắn ta có ý định
đến
purpose
bạc ; chỉ định ; chủ ý ; chủ đích ; đời sống ; cố
tình ; do ; dẹp ; dụng với ; dụng ; là mục tiêu ; lí do ; lửa ;
mong muốn ; muc đích suy ; muốn gì ; mưu ; một mục dích ; một mục
đích ; mục dích ; mục tiêu ; mục đich ; mục đích hết sức ; mục đích
nào ; mục đích nào đó ; mục đích sống ; mục đích trước ; mục đích ;
mục đích đó ; mục đính ; ng ; nghị ; nghị định ; nghị định đó ; quả
quyết ; quả ; sắp đặt ; trận trước ; việc ; vụ mục đích ; ích của ;
ích lợi gì hết ; ích lợi ; ý chí ; ý muốn ; ý ; ý định từ trước ; ý
định ; ý đồ ; đích chung của ; đích của ; đích ; định ; ̣ ng ;
purpose
bạc ; chế ; chỉ định ; chủ ý ; chủ đích ; đời sống
; cố tình ; cố ; do ; dẹp ; dụng với ; dụng ; huỷ ; là mục tiêu ;
lí do ; lửa ; nhu cầu ; muc đích suy ; muốn gì ; mưu ; một mục dích
; một mục đích ; mục dích ; mục tiêu ; mục đich ; mục đích hết sức
; mục đích nào ; mục đích nào đó ; mục đích sống ; mục đích trước ;
mục đích ; mục đích đó ; mục đính ; ng ; nghị ; nghị định ; nghị
định đó ; nó ; quả quyết ; quả ; sắp đặt ; thiết ; toan ; trận
trước ; việc ; vụ mục đích ; ích của ; ích lợi gì hết ; ích lợi ; ý
chí ; ý muốn ; ý ; ý định từ trước ; ý định ; ý đồ ; đích chung của
; đích của ; đích ; đảm ; định ; ̣ ng ;
purpose; aim; design; intent; intention
an anticipated outcome that is intended or that
guides your planned actions
purpose; function; role; use
what something is used for
purpose; determination
the quality of being determined to do or achieve
something; firmness of purpose
purpose; aim; propose; purport
propose or intend
purpose; resolve
reach a decision
all-purpose
* tính từ- thường xuyên mặt, mọi mặt; nhiều mục
đích; vạn năng
purpose
* danh từ- mục đích, ý định=for the purpose of…+
nhằm mục đích…=to serve a purpose+ đáp ứng một mục đích=to what
purpose?+ nhằm mục đích (ý định) gì?=to the purpose+ có lợi cho mục
đích, có lợi cho ý định; đúng lúc, phải lúc- chủ định, chủ tâm=on
purpose+ cố tính, cố ý, có chủ tâm- ý nhất định, tính quả
quyết=infirm of purpose+ không quả quyết=of set purpose+ nhất định,
quả quyết=wanting in purpose+ không có ý nhất định, thiếu sự quả
quyết- kết quả=to some purpose+ được phần nào kết quả=to little
purpose+ chẳng được kết quả là bao=to no purpose+ chẳng được kết
quả gì, vô ích=to good purpose+ có kết quả tốt* ngoại động từ- có ý
định=he purposed coming; he purposed to come+ hắn ta có ý định
đến
purpose-novel
* danh từ- tiểu thuyết luận đề
purposeful
* tính từ- có mục đích, có ý định- có chủ định,
chủ tâm- có ý nhất định, quả quyết (người)- có ý nghĩa, có tầm quan
trọng
purposefulness
* danh từ- sự có mục đích, sự có ý định- sự có chủ
định, sự chủ tâm- sự có ý nhất định, sự quả quyết- sự có ý nghĩa,
sự có tầm quan trọng
purposely
* phó từ- chủ định, chủ tâm
purposive
* tính từ- để đáp ứng cho một mục đích; để phục vụ
cho một ý định- có mục đích
all purpose electronic computer
– (Tech) máy tính điện tử vạn năng, máy tính điện
tử thông dụng
all-purpose computer
– (Tech) máy điện toán vạn năng/thông dụng
general-purpose computer
– (Tech) máy điện toán thường dụng
general-purpose register
– (Tech) bản ghi thườg dụng (trong bộ nhớ chính
của đơn vị xử lý trung ương
Tải thêm tài liệu liên quan đến bài viết
Nhằm mục đích tiếng anh là gì
Các câu hỏi về mục đích tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê mục đích tiếng anh là gì hãy
cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp
mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé