Cập nhật ngày 21/09/2022 bởi mychi
Bài viết 140+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách
sạn phổ biến nhất thuộc chủ đề về Giải Đáp Thắc Mắt thời gian này
đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy
cùng https://HuongLiYa.vn/ tìm
hiểu 140+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn phổ biến nhất
trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung : “140+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn phổ biến
nhất”
Đánh giá về 140+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn phổ biến nhất
Bản chất công việc tại khách sạn thường xuyên giao tiếp với những khách hàng nước ngoài, do đó tiếng Anh được sử dụng như một loại ngôn ngữ chung trong giao tiếp. Nếu bạn có tiếng Anh ở mức khá trở lên, chắc chắn cơ hội nghề nghiệp của bạn tại đây sẽ rộng mở hơn rất thường xuyên.
Ngay sau đây sẽ là 140+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn thường nhật nhất và một vài nguồn học, tài liệu hữu ích để bạn có thể cải thiện hơn trình độ tiếng Anh của mình!

Nội dung chính
1. Khách sạn tiếng Anh là gì?
Chắc hẳn mọi người đều biết, khách sạn tên tiếng Anh được gọi là Hotel. Có 10 loại hình khách sạn phổ biến trên thế giới như:
- Independent Hotel: Khách sạn độc lập
- Chain hotels: Khách sạn theo chuỗi
- Economy/ Budget hotel: Khách sạn bình dân
- Midscale service: Khách sạn trung cấp
- Luxury hotel: Khách sạn cao cấp
- Guesthouse/ Home-stay: Khách sạn lưu trú
- Boutique Hotel: Khách sạn nhỏ cao cấp
- Hostel: Khách sạn giá rẻ/ Nhà nghỉ
- Capsule Hotel: Khách sạn con nhộng
- Motel: Nhà nghỉ
Ví dụ: We stayed at a student hostel during the conference.
Dịch: công ty chúng tôi ở tại một nhà nghỉ giá rẻ trong hội nghị.
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
2.1. Từ vựng về những loại phòng và giường
- Single room: Phòng đơn có 1 giường dành cho 1 người
- Double room: Phòng có 1 giường lớn dành cho 2 người
- Twin room: Phòng có 2 giường đơn
- Triple room: Phòng có 3 giường nhỏ hoặc 1 giường lớn + 1 giường nhỏ dành cho 3 người
- Quad room: Phòng thiết kế cho 4 người ở
- President Suite/Presidential Suite: Phòng tổng thống
- Standard room: Phòng tiêu chuẩn
- Superior room: Phòng chất lượng cao
- Deluxe room: Phòng bố trí có view đẹp, tầng cao
- Suite room: Phòng cao cấp
- Connecting rooms: Phòng thông nhau
- Adjoining rooms: Phòng liền kề
- Adjacent rooms: Phòng gần nhéu
- Cabana: Phòng kề hồ bơi
- Smoking/Non-Smoking Room: Phòng hút thuốc/ không hút thuốc
- Single bed: Giường ngủ đơn
- Double bed: Giường ngủ đôi
- Queen size bed: Giường ngủ đôi lớn
- King size bed: Giường cỡ lớn
- Super king size bed: Giường ngủ siêu lớn
- California king bed: Giường ngủ trong các khách sạn 5 sao
- Extra bed: Giường phụ
- Gym: Phòng tập thể dục
- Games room: Phòng trò chơi
- Vacancy: Phòng trống
- Cabana: Phòng có bể bơi/ bể bơi liền kề phòng
- Apartment: Dạng căn hộ nhỏ
- Sauna: Phòng tắm hơi
Ví dụ: I’m sorry, we have no vacancies.
Dịch: Thật lòng xin lỗi, công ty chúng tôi không còn phòng trống nào.
2.2. Từ vựng tiếng Anh về trang bị, thuận tiện nghi phòng khách sạn

- Heater: Bình nóng lạnh
- Amenities: Đồ dùng 1 lần tại khách sạn
- Air conditioning: Máy điều hoà không khí
- Heating: Hệ thống sưởi
- Bathroom: Phòng tắm
- Internet access: Truy cập Internet
- Wireless printing: Máy in không dây
- Fan: Quạt
- Balcony: Ban công
- Patio: Đồ nội thất trong khách sạn
- Complimentary: Những vật dụng miễn phí
- Bathtub: Bồn tắm
- Shower: Vòi sen
- Towel: Khăn
- Robes: Áo choàng
- Toiletries: Vật dụng vệ sinh cá nhân
- Hair dryer: Máy sấy tóc
- Sink: Bồn rửa mặt
- Soap: Xà phòng
- Lamp: Đèn
- Executive desk: Bàn làm việc
- Kitchenette: Bếp nhỏ
- Microwave: Lò vi sóng
- Mini-fridge: Tủ lạnh mini
- Coffee machine: Máy pha cà phê
- Room service: Phòng sản phẩm
- Turndown service: dịch vụ chỉnh trang phòng
- Curtains: Rèm cửa
- Television: Ti-vi
- Safe: Két sắt
- Pull-out sofa: Ghế sofa có khả năng kéo ra
- Armchair: Ghế bành
- Linens: Khăn trải giường
- Iron and ironing board: Bàn ủi
- Jacuzzi/whirlpool/hot tub: Bồn tắm/ Hồ bơi nước nóng
- Bar: Quầy bar
- Brochures: Mẫu quảng cáo
- Airport shuttle: Xe đưa đón ra sân bay
- Parking: Bãi đỗ xe
- Continental breakfast: Ăn sáng kiểu Tây
- Catering: Cung cấp các sản phẩm tiệc
- Buffet: Tiệc tự chọn
- High chairs: Ghế em bé
Ví dụ: Send for a free colour brochure today!
Dịch: Gửi một mẫu quảng cáo màu miễn phí ngay hôm nay!
- Ice machine: Máy làm đá
- Vending machine: Máy bán hàng tự động
- Wheelchair accessible: Ghế dành cho người khuyết tật
- Fitness/workout room: Phòng tập thể dục
- Swimming pool: Bể bơi
- Spa: Phòng spa
- Laundry: Giặt là
- Dry cleaning: Giặt khô
- Business center: Tổ sản phẩm văn phòng
- Pets allowed/pet-friendly: Nơi cho phép vật nuôi
- Ski storage: Nơi cất giữ đồ trượt tuyết
- Indoor pool: Bể bơi bên trong khách sạn
- Sauna: Phòng xông hơi sauna
Tham khảo: Top các trung tâm tiếng Anh giao tiếp TP.HCM giúp dân nhà hàng – khách sạn hoàn thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.
2.3. Từ vựng về các khu vực quanh khách sạn
- Main entrance: Lối vào chính
- Reception: Quầy lễ tân
- Lobby: Sảnh
- Banquet/meeting room: Phòng tiệc/ Phòng họp
- Elevator: Thang máy
- Stairs/stairway: Cầu thang bộ
- Hall(way): Hành lang
- Emergency exit: Lối thoát hiểm
Ví dụ: She ran into the hall and up the stairs.
Dịch: Cô chạy vào sảnh (hành lang) và lên cầu thang.
✅ Mọi người cũng xem : công viên trò chơi tiếng anh là gì
2.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn về vị trí nghề nghiệp
Receptionist | Nhân viên lễ tân |
Bellboy/belliên lạcop/porter | Nhân viên hành lý |
Housekeeping/housekeeper | Nhân viên buồng phòng |
Hotelkeeper (= hotelier) | Chủ khách sạn |
Hotel manager | Thanh tra khách sạn |
Accountant | Kế toán |
Waiter | Nhân viên đáp ứng |
Marketing manager | Quản lý marketing |
Chambermaid | Nữ đáp ứng phòng |
Bartender | Nhân viên pha chế |
Masseur | Nhân viên massage |
Concierge | Nhân viên hỗ trợ khách hàng tại tiền sảnh |
Ví dụ: I’ll ask the waiter for the bill.
Dịch: Tôi sẽ hỏi người đáp ứng cho hóa đơn.
Tham khảo: Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng, khách sạn
2.5. Từ vựng về Thủ tục nhận, trả phòng
Video cách đặt phòng khách sạn bằng Tiếng AnhThủ tục đặt phòng
- Booking a room/ making a reservation: Đặt phòng
- Vacancy: Phòng trống
- Credit card: Thẻ tín dụng
- Conference/convention: Hội nghị
- Guest: Khách hàng
giấy tờ nhận phòng
- Check-in/check-out: Nhận/ Trả phòng
- Key card: Thẻ khoá phòng
- Deposit: Tiền đặt cọc
- Room number: Số phòng
- Morning call/wake-up call: Cuộc gọi buổi sáng/ báo thức
- Noisy: Ồn ào
- Baggage/ luggage: Hành lý
- Luggage cart: Xe đẩy hành lý
Thủ tục trả phòng
- Invoice: Hoá đơn
- Tax: Thuế
- Damage charge: Phí đền bù thiệt hại
- Late charge: Phí trả chậm
- Signature: Chữ ký
- Customer satisfaction: Sự hài lòng khách hàng
- Suggestion box: Hộp thư ý kiến
Ví dụ: Someone had forged her signature on the cheque.
Dịch: Ai đó đã giả mạo chữ ký của cô trên séc.
Tham khảo: Top các câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn tiếng Anh giúp ứng viên ngành Khách sạn gây ra ấn tượng với nhà tuyển dụng
3. Nguồn học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
Lĩnh vực khách sạn rất rộng. Có rất nhiều vị trí ngành nghề bạn có khả năng lựa chọn khi làm việc tài khách sạn như nhân viên đáp ứng, lễ tân, quản lý khách sạn,… Điểm chung của những công việc này là cung cấp dịch vụ khách hàng. Bạn sẽ phải làm việc và giao tiếp với khách hàng nhiều.
03 nguồn học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn dưới đây sẽ giúp bạn trở nên chuyên nghiệp khi đáp ứng các mong muốn và dịch vụ khách hàng.
✅ Mọi người cũng xem : quần jean basic là gì
3.1. Saylor Academy
Saylor Academy chuyên cung cấp khoá học về sản phẩm khách hàng, rất thích hợp với những bạn làm việc trong ngành khách sạn muốn trau dồi nguyên tắc và kỹ năng rất cần thiết khi giao tiếp với khách hàng.Toàn bộ tài liệu học trên Saylor Academy đều được biên soạn bằng tiếng Anh, do vậy những bạn có nền tảng tiếng Anh trung cấp sẽ dễ đọc hiểu tài liệu tốt hơn.
Tất cả các khoá học tại Saylor Academy đều đặn hoàn toàn miễn phí, kèm theo cung cấp sách giáo khoa riêng ở dạng PDF, và các liên kết kéo theo các bài giảng video chi tiết và chất lượng do các chuyên gia Saylor Academy biên soạn.

✅ Mọi người cũng xem : sinh tố bơ bao nhiêu calo
3.2. Business English for Cross-cultural Communication
Nhóm ngành dịch vụ khách hàng đòi hỏi rất thường xuyên khả năng tương tác với nhiều đối tượng khách hàng khác nhéu. Đặc biệt với những bạn sẽ làm việc trong lĩnh vực khách sạn, cần dành nhiều thời gian để giao tiếp và trò chuyện với những khách hàng đến từ nhiều quốc gia và nền văn hoá khác nhau.
Khoá học Business English for Cross-cultural Communication trực tuyến hoàn toàn miễn phí sẽ giúp bạn cải thiện hơn trình độ tiếng Anh khi giao tiếp với khách hàng từ khắp mọi nơi trên thế giới.
✅ Mọi người cũng xem : ngành nghề dịch vụ là gì
3.3. EnglishForMyJob.com
Thái độ lịch sự và khả năng giữ bình tĩnh trong mọi tình huống là kỹ năng quan trọng đối với bất kì chuyên viên sản phẩm khách sạn nào. Do vậy, bạn có khả năng luyện tập từ vựng về các tình huống về phép lịch sự và thực hành làm bài tập với những câu đố vui trực tuyến tại EnglishForMyJob.com.

Các chủ đề bài học tại EnglishForMyJob.com có phong phú thường xuyên nhóm công việc khác nhau tạo khách sạn như nhân viên pha chế, nhân viên đáp ứng cocktail, nhân viên đáp ứng bàn ăn,…
Mỗi chủ đề bài học tại EnglishForMyJob.com là một bảng tổng hợp các bài tập từ vựng dưới dạng trắc nghiệm và điền vào chỗ trống. Người học có thể kiểm tra đáp án dễ dàng ở phía cuối mỗi trang chủ đề. ngoài ra, mọi bài tập trên tại EnglishForMyJob.com đều có chức năng tải xuống để người học có thể học ngay cả khi ngoại tuyến.
4. Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
Khách sạn là một trong số những ngành nghề phổ biến và hot nhất Hiện tại. khả năng giao tiếp tiếng Anh là cần thiết cho bất kỳ công việc nào tại khách sạn. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn là bước khởi rất tốt cho những bạn muốn trau dồi có khả năng giao tiếp tiếng Anh với khách hàng.
Dưới đây là 03 tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn thường nhật nhất. Cùng tham khảo nhé!
4.1. Everyday English for Hospitality Professionals
Everyday English for Hospitality Professionals bao gồm các chủ đề về khách sạn với thường xuyên ví dụ về các tình huống thực tế kèm theo những mẫu đối thoại với khách hàng. Sách có đính kèm CD, do vậy bạn có thể luyện nghe các mẫu giao tiếp và từ vựng chuyên ngành khách sạn bất cứ lúc nào.
Mỗi đoạn hội thoại trong sách đều được giải thích cụ thể các nghĩa của từ vựng và cách diễn đạt trong từng ngữ cảnh cụ thể. Do vậy tương ứng với mỗi bài học bạn sẽ học được một chủ đề mới trong giao tiếp với khách hàng tại khách sạn.
4.2. Collins Hotel and Hospitality English
Collins Hotel and Hospitality English là tài liệu học tuyệt vời nếu bạn đang có ý định làm việc trong khách sạn. Hơn hết, sách được viết với những ngôn từ dễ dàng, phù hợp với những bạn đang ở trình độ tiếng Anh sơ cấp.
Mỗi chương trong sách đề cập về một chủ đề hoặc tình huống liên quan tới hoạt động của khách sạn. Ưu điểm của sách là nội dung được viết và diễn giải dễ hiểu kèm theo một số tips về ngữ pháp và từ vựng rất cần thiết được sử dụng trong khách sạn. Ngay cả khi bạn mới bắt đầu học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn, cuốn sách này cũng sẽ rất hữu ích dành cho bạn.
4.3. Customer Service for Hospitality and Tourism
Customer Service for Hospitality and Tourism là cuốn sách thực tế, dễ học, dễ thực hành, ứng dụng, tập trung chủ yếu vào dịch vụ khách hàng, phù hợp với những chuyên viên du lịch và những bạn làm việc trong khách sạn – cửa hàng.
Mỗi chương trong sách bao gồm các case study và câu chuyện kinh doanh thực tế. Do vậy nội dung sách rất hữu ích để giúp bạn hiểu được cảm giác làm việc trong lĩnh vực khách sạn là như thế nào. Thay vì chỉ tập trung vào từ vựng, Customer Service for Hospitality and Tourism mang lại cho bạn một bức tranh tổng thể về ngành khách sạn.
✅ Mọi người cũng xem : pods là gì
4.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn [PDF]
TalkFirst xin chia sẻ các bạn file từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn PDF sau đây:
5. Bài tập chuyên ngành khách sạn
Hãy thử sức với bài tập nho nhỏ dưới đây để kiểm tra có khả năng ghi nhớ từ vựng của các bạn nhé!
Đề bài: Nối các từ vựng sau đây với ngữ nghĩa tương ứng
1. Luxury hotel | A. Giường ngủ đôi |
2. Making a reservation | B. Khăn trải giường |
3. Double bed | C. Khách sạn cao cấp |
4. Invoice | D. Nhân viên lễ tân |
5. Linens | E. Máy điều hoà không khí |
6. Housekeeping | F. Phòng kề hồ bơi |
7. Air conditioning | G. Đặt phòng |
8. Cabana | H. Số phòng |
9. Room number | I. Nhân viên buồng phòng |
10. Receptionist | J. Hoá đơn |
Đáp án
- 1 – C
- 2 – G
- 3 – A
- 4 – J
- 5 – B
- 6 – I
- 7 – E
- 8 – F
- 9 – H
- 10 – D
Tham khảo: 140+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng được dùng thường xuyên nhất
Hy vọng 120+ từ vựng và tài liệu học trên đây sẽ giúp bạn có động lực trong quá trình học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn đầy thú vị này. Nhìn chung, thông thạo tiếng Anh là bước đầu tiên bạn nên trang bị khi làm việc trong lĩnh vực khách sạn. Rất thường xuyên cơ hội việc làm đang chờ đón bạn!
Chúc bạn may mắn!
Tham khảo thêm Khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & dùng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.
Các câu hỏi về ngành khách sạn tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê ngành khách sạn tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé