Cập nhật ngày 10/09/2022 bởi mychi
Bài viết Nghĩa của từ Date – Từ điển Anh thuộc chủ đề về Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng HuongLiYa tìm hiểu Nghĩa của từ Date – Từ điển Anh trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung về : “Nghĩa của từ Date – Từ điển Anh”Công cụ cá nhân
/deit/Thông dụngDanh từ
Quả chà là
(thực vật học) cây chà là
Ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ
- What’s the date today
- Hôm nay ngày bao nhiêu?
- date of birth
- ngày tháng năm sinh
(thương nghiệp) kỳ, kỳ hạn
- to pay at fixed date
- trả đúng kỳ hạn
- at long date
- kỳ hạn dài
- at short date
- kỳ hạn ngắn
Thời kỳ, thời đại
- Roman date
- thời đại La mã
- at that date, electric light was unknown
- thời kỳ đó người ta chưa biết đến đèn điện
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuổi tác; đời người
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hẹn hò, sự hẹn gặp
- to have a date with somebody
- hẹn gặp ai
- to make a date
- hẹn hò
Ngoại động từ
Đề ngày tháng; ghi niên hiệu
- to date a letter
- đề ngày tháng vào một bức thư
- to date back
- đề lùi ngày tháng
Xác định ngày tháng, xác định thời đại
- to date an old statue
- xác định thời đại của một pho tượng thời thượng cổ
(thông tục) hẹn hò, hẹn gặp (ai)
Nội động từ
Có từ, bắt đầu từ, kể từ
- this manuscript date from the XIVth century
- bản viết tay này có từ thế kỷ 14
- dating from this period
- kể từ thế kỷ đó
Đã lỗi thời, đã cũ; trở nên lỗi thời
(thông tục) hẹn hò với bạn (bạn trai, bạn gái)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngày
- air date
- ngày tháng phát
- automatic date and time indication
- sự chỉ báo tự động ngày và giờ
- calendar date
- ngày lịch biểu
- completion date
- ngày hoàn thành công trình
- creation date
- ngày tháng tạo (tệp tin)
- creation date
- ngày tháng tạo (tệp)
- current date
- ngày tháng hiện tại
- date and time
- ngày giờ
- date and time
- ngày và giờ
- date code
- mã ngày tháng
- date definition
- định nghĩa ngày tháng
- date expression
- biểu thức ngày
- date format
- dạng thức ngày tháng
- date line
- đường đổi ngày
- date line
- vạch chỉ ngày
- date literal
- nguyên dạng ngày
- date of acceptance
- ngày chấp nhận (hối phiếu)
- Date Of Birth (DOB)
- ngày ra đời
- date of completion of satisfactory transfer
- ngày hoàn tất việc chuyển giao thành công
- date of filing
- ngày đăng ký
- date of filing
- ngày đưa vào hồ sơ
- date of manufacture
- ngày tháng sản xuất
- date of payment
- ngày thanh toán hối phiếu
- date of payment
- ngày trả tiền hối phiếu
- date of registration
- ngày đăng ký
- date of registration
- ngày đưa vào hồ sơ
- date separators
- dấu tách ngày
- date time code
- mã ngày-giờ
- date time group
- nhóm ngày tháng-thời giờ
- date unit
- đơn vị ngày tháng
- days after date
- số ngày sau kỳ hạn
- delivery date
- ngày tháng chuyển giao
- document received date
- ngày tháng nhận tài liệu
- document received date
- ngày tháng nhận văn bản
- early due date
- ngày hạn sớm nhất
- effective date
- ngày có hiệu lực
- Equal Access Service Date (EASD)
- ngày dịch vụ truy nhập ngang bằng
- expiration date
- ngày hết hạn
- expiration date
- ngày hết hiệu lực
- Gregorian date
- ngày tháng theo lịch Gregory
- installation date
- ngày tháng cài đặt
- installation date
- ngày tháng lắp đặt
- international date line
- đường đổi ngày
- job date
- ngày tháng của công việc
- Julian date
- ngày Juliêng
- Julian date
- ngày tháng Julius
- julian date
- ngày tháng lịch julius
- Long Date Style
- kiểu ngày tháng đầy đủ
- maturity date
- ngày đáo hạn
- modified Julian date-MJD
- ngày Juliêng biến đổi
- ordinal date
- ngày theo thứ tự
- program date
- ngày tháng chương trình
- risk transfer date
- ngày chuyển giao rủi ro
- scratch date
- ngày hết hạn
- session date
- ngày của phiên
- session date
- ngày tháng giao tiếp
- Short Date Sample
- mẫu ngày ngắn
- Short Date Style
- kiểu ngày ngắn
- sort by date
- phân loại theo ngày tháng
- sort by date
- sắp xếp theo ngày tháng
- start date
- ngày bắt đầu (ghi)
- started date
- ngày bắt đầu (khoan)
- starting works date
- ngày tháng khởi công xây dựng
- system date
- ngày hệ thống
- target launch date
- ngày phóng vào (đích quỹ đạo)
- time and date
- thời gian và ngày tháng
- transaction date
- ngày tháng giao dịch
- use by date
- ngày tháng sử dụng
- without date
- không đề ngày tháng
ngày tháng
- air date
- ngày tháng phát
- creation date
- ngày tháng tạo (tệp tin)
- creation date
- ngày tháng tạo (tệp)
- current date
- ngày tháng hiện tại
- date code
- mã ngày tháng
- date definition
- định nghĩa ngày tháng
- date format
- dạng thức ngày tháng
- date of manufacture
- ngày tháng sản xuất
- date time group
- nhóm ngày tháng-thời giờ
- date unit
- đơn vị ngày tháng
- delivery date
- ngày tháng chuyển giao
- document received date
- ngày tháng nhận tài liệu
- document received date
- ngày tháng nhận văn bản
- Gregorian date
- ngày tháng theo lịch Gregory
- installation date
- ngày tháng cài đặt
- installation date
- ngày tháng lắp đặt
- job date
- ngày tháng của công việc
- Julian date
- ngày tháng Julius
- julian date
- ngày tháng lịch julius
- Long Date Style
- kiểu ngày tháng đầy đủ
- program date
- ngày tháng chương trình
- session date
- ngày tháng giao tiếp
- sort by date
- phân loại theo ngày tháng
- sort by date
- sắp xếp theo ngày tháng
- starting works date
- ngày tháng khởi công xây dựng
- time and date
- thời gian và ngày tháng
- transaction date
- ngày tháng giao dịch
- use by date
- ngày tháng sử dụng
- without date
- không đề ngày tháng
ngày tháng năm
Kinh tế
cây chà là
đề ngày tháng
ngày tháng
- B/L date
- ngày tháng viết vận đơn
- book date
- ngày tháng ghi sổ
- completion date
- ngày tháng hoàn thành
- date earned surplus
- thặng dư kiếm được có ghi rõ ngày tháng
- date for performance
- ngày tháng thực hiện
- date incomplete
- ngày tháng không đầy đủ
- date mark
- con dấu đóng ngày tháng
- date of acceptance
- ngày tháng nhận trả (hối phiếu)
- date of availability
- ngày tháng có hiệu lực
- date of balance sheet
- ngày tháng của bảng tổng kết tài sản
- date of bill of lading
- ngày tháng của vận đơn
- date of birth
- ngày tháng năm sinh
- date of completion
- ngày tháng hoàn thành
- date of completion of discharge
- ngày tháng hoàn thành việc dỡ hàng
- date stamp
- con dấu ngày tháng
- date stamp
- nhãn hiệu theo ngày tháng
- date stamps
- con dấu đóng ngày tháng
- date terms
- điều kiện về ngày tháng
- maturity date
- ngày tháng đáo hạn
- mistake in the date
- sự đề nhầm ngày tháng
- offering date
- ngày tháng (thời điểm) cung ứng
- post-date
- để lùi ngày tháng về sau
- publication date
- ngày tháng sản xuất
- publication date
- ngày tháng xuất bản
- set a date for a meeting
- định ngày tháng cho một cuộc họp
nhật ký
quả chà là
thời hạn
- final date
- thời hạn bắt buộc
- redemption before due date
- sự hoàn trả trước thời hạn
- sell-by date
- thời hạn tiêu thụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- age , century , course , day , duration , epoch , era , generation , hour , juncture , moment , period , quarter , reign , span , spell , stage , term , time , while , year , appointment , assignation , call , interview , meeting , rendezvous , tryst , visit , blind date , boyfriend , companion , escort , friend , girlfriend , lover , partner , steady , sweetheart
verb
- affix a date to , belong to , carbon-date , chronicle , come from , determine , exist from , fix , fix the date of , isolate , mark , measure , originate in , put in its place , record , register , associate with , attend , consort with , court , deuce it , escort , fix up , go around together , go around with , go out with , go steady , go together , keep company , make a date , see , step around , take out , woo , antiquate , archaize , obsolesce , obsolete , outdate , show one’s age , go out , age , anniversary , appointment , century , companion , day , duration , epoch , era , fruit , lover , moment , rendezvous , steady , time , tryst , year
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Date »
tác giả
Black coffee, Admin, Pắp, Mai, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
;
Các câu hỏi về date là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê date là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết date là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết date là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết date là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về date là gì
Các hình ảnh về date là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tra cứu dữ liệu, về date là gì tại WikiPedia
Bạn hãy tham khảo thêm nội dung về date là gì từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://huongliya.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://huongliya.vn/hoi-dap/