Cập nhật ngày 26/08/2022 bởi mychi
Bài viết Quán ăn tiếng anh là gì và từ vựng về
quán ăn bạn nên biết thuộc chủ đề về HỎi Đáp thời gian này đang được
rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Hường Liya tìm hiểu Quán ăn tiếng anh
là gì và từ vựng về quán ăn bạn nên biết trong bài viết hôm nay nhé
! Các bạn đang xem chủ đề về : “Quán ăn tiếng anh là
gì và từ vựng về quán ăn bạn nên biết”
Đánh giá về Quán ăn tiếng anh là gì và từ vựng về quán ăn bạn nên biết
Xem nhanh
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
★ Donate giúp đội ngũ của Go Vietnam có thêm nhiều động lực để làm những video thú vị chia sẻ với quý vị khán giả tại các cổng DONATE sau:
💸 Paypal: [email protected]
💸 VPBank: Vietnam
STK: 170938992 - Nguyen Van Thanh
💸 First Century Bank: US
STK: 4026521675872 - Thanh Nguyen
💸 Wirecard Bank AG: Euro zone
STK: DE80512308006506550242 - Thanh Nguyen
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
► Help us reach 200.000 subs ! https://goo.gl/PQm2PU
► ĐĂNG KÝ kênh giúp chúng tôi đạt 200K Subs. Thanks!
► Website : http://govietnams.blogspot.com/
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
► Email liên hệ hợp tác: [email protected]
► Fanpage Lịch sử Văn hóa Việt Nam: https://www.facebook.com/LichSu.VanHoa/
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
| Danh sách phát – Playlist |
» Lịch Sử Việt Nam: https://goo.gl/N4gEqe
» Nhân Vật: https://goo.gl/TA49Cr
» Sự Kiện: https://goo.gl/Ts8wER
» Văn Hóa: https://goo.gl/9ifrN6
» Địa Danh: https://goo.gl/ZK3Xho
» Nhìn ra Thế giới: https://goo.gl/rtKiCx
» Khám Phá: https://goo.gl/kA4tDR
» Góc Cuộc Sống: https://goo.gl/F32dXZ
» Tiếng Anh Cho Người Việt: https://goo.gl/59LSwj
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
Thanks for watching!
Quán ăn tiếng anh là gì và cách dùng những từ ngữ trong tiếng anh tới nay vẫn là trở ngại với nhiều người khi ra nước ngoài muốn giao tiếp nhưng lại không biết cách dùng. Đừng lo vì hôm nay công ty chúng tôi sẽ giúp bạn điều đó bằng cách giải nghĩa quán ăn tiếng anh là gì và những từ vựng thông dụng trong quán ăn mà bạn cần nên biết nhé!
quán ăn tiếng anh là gì? Quán ăn trong tiếng Anh là gì? Quán ăn trong tiếng Anh là gì?
Quán ăn và nhà hàng có một nghĩa chung là
Restaurant
Ví dụ: Why aren’t we back at the restaurant?
Tại sao chúng ta không trở lại quán ăn?
We’re gonna take a walk down to the restaurant
Chúng Tôi sẽ tới chỗ quán ăn.
Quán ăn bình dân tiếng Anh là gì? Quán ăn tiếng Anh gọi là gì?
- Quán ăn bình dân Tiếng Anh là casual restaurant.
✅ Mọi người cũng xem : marketing mục tiêu là gì
Nhà ăn tiếng Anh là gì?
- Nhà ăn Tiếng Anh là canteen.
✅ Mọi người cũng xem : máy chủ là gì máy khách là gì
Quán ăn nhỏ tiếng Anh là gì?
- Quán ăn nhỏ Tiếng Anh là Small store
tuy nhiên cũng tùy vào ngữ cảnh và những loại quán ăn và nhà hàng cũng được phân loại ra khác nhéu. Để hiểu sâu hơn về quán ăn tiếng anh là gì thì hãy cùng đến với phân loại các khái niệm về quán ăn, nhà hàng nhé!
✅ Mọi người cũng xem : ngành automotive là gì
Phân loại các khái niệm về quán ăn, nhà hàng – những loại cửa hàng trong tiếng Anh
- Buffet restaurant: nhà hàng, quán ăn buffet
- Cafeteria: Quán ăn tự đáp ứng
- Fast food restaurant: cửa hàng, quán ăn thức ăn nhanh
- Fine dining restaurant: cửa hàng, quán ăn cao cấp
- Casual dining: cửa hàng, quán ăn bình dân
- Ethnic restaurant: nhà hàng, quán ăn dân tộc
- Family style restaurant: cửa hàng, quán ăn phong cách gia đình
Cách gọi những loại nhà hàng trong Tiếng anh là gì? Loại cửa hàng nào thường nhật ở Việt Nam
Ở trên công ty chúng tôi đã liệt kê ra cho bạn 7 loại hình nhà hàng. Đây là 7 loại hình trên phổ biến, nhưng thực tế ở Việt Nam thì đa số chỉ được chia thành 3 loại hình là:
- Ethnic restaurant: cửa hàng, quán ăn dân tộc
- Fast food restaurant: cửa hàng, quán ăn thức ăn nhanh
- Fine dining restaurant: cửa hàng, quán ăn cao cấp

Đối với 4 loại còn lại thì sự khác biệt của nó không nhiều nên mọi người thường không tách riêng nó ra. Nếu đã hiểu được quán ăn tiếng anh là gì và những loại hình nhà hàng, quán ăn rồi thì hãy cùng đến với những ngôn từ thông dụng trong cửa hàng, quán ăn nhé!
Những từ vựng thông dụng trong quán ăn, cửa hàng
Từ vựng về các chức danh trong quán ăn, cửa hàng
- Restaurant manager: quản lý cửa hàng
- F&B (Food and beverage) manager: giám đốc bộ phận ẩm thực
- Supervision: người giám sát
- Chef: bếp trưởng
- Cook: đầu bếp
- Assistant cook: phụ bếp
- Lounge waiter: nhân viên trực sảnh
- Waiter: bồi bàn nam
- Waitress: bồi bàn nữ
- Food runner: nhân viên chạy món
- Bartender: nhân viên pha chế
- Host/ Hostess: nhân viên đón tiếp (khi vừa vào), nhân viên điều phối
- Steward: nhân viên rửa bát
- Cashier: nhân viên thu ngân
- Security: bảo vệ
Từ vựng về những vật dụng trong quán ăn, nhà hàng
- fork: nĩa
- spoon: muỗng
- knife: dao
- ladle: cái vá múc canh
- bowl: tô
- plate: đĩa
- chopsticks: đũa
- teapot: ấm trà
- cup: cái tách uống trà
- glass: cái ly
- straw: ống hút
- pitcher: bình nước
- mug: cái ly nhỏ có quai
- pepper shaker: hộp đựng tiêu có lỗ nhỏ để rắc tiêu lên món ăn
- napkin: khăn ăn
- table cloth: khăn trải bàn
- tongs: cái kẹp gắp thức ăn
Từ vựng về món ăn trong nhà hàng, quán ăn
- Appetizer/ Starter: món khai vị
- Entree/ Main course: món chính
- Dessert: món tráng miệng
- Roasted food: món quay
- Grilled food: món nướng
- Fried food: món chiên
- Saute : món áp chảo
- Stew : món ninh
- Steam food: thức ăn hấp
- wheat: bột mì
- cheese: phô mai
- butter: bơ
- dairy product: sản phẩm làm từ sữa
- nut: đậu phộng
- beans: đậu
- peas: đậu hạt tròn
- vegetable: rau
- salad: món trộn, gỏi
- noodles: món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…)
- spaghetti/ pasta: mì Ý, mì ống
- fried rice: cơm chiên
- sauce: xốt
- soup: súp
- sausage: xúc xích
- congee: cháo
- hot pot: lẩu
- pork: thịt lợn
- beef: thịt bò
- chicken: thịt gà
Từ vựng về các món ăn Việt Nam trong cửa hàng, quán ăn
- Beef rice noodles: bún bò
- Kebab rice noodles: bún chả
- Fish cooked with sauce: cá kho
- Grilled fish: chả cá
- Pork-pie: chả
- Crab rice noodles: bún cua
- Sweet and sour fish: canh chua

- Sweet gruel: chè
- Sweet green bean: chè đậu xanh
- Soya cheese: đậu phụ
- Raw fish and vegetables: gỏi
- Chinese sausage: lạp xưởng
- Sauce of macerated fish or shrimp: mắm
- Stuffed pancake: bánh cuốn
- Round sticky rice: bánh dầy
- Girdle cake: bánh tráng
- Shrimp in batter: bánh tôm
- Young rice cake: bánh cốm
- Stuffed sticky rice balls: bánh trôi
- Soya cake: bánh đậu
- Steamed wheat flour cake: bánh bao
- Pancake: bánh xèo
- Stuffed sticky rice cake: bánh chưng
✅ Mọi người cũng xem : ghế sofa là gì
Từ vựng về đồ uống trong quán ăn, cửa hàng
- wine: rượu
- beer: bia
- alcohol: đồ có cồn
- soda: nước sô-đa

- coke: nước ngọt
- juice/ squash: nước ép hoa quả
- smoothie: sinh tố
- lemonade: nước chanh
- coffe: cà phê
- cocktail: rượu cốc-tai
- tea: trà
- iced tea: trà đá
- milk:sữa
Từ vựng về những loại bánh trong quán ăn, cửa hàng
- Apple pie: bánh táo
- Bread and butter pudding: bánh mì ăn kèm bánh pút-đinh bơ
- Cheesecake: bánh phô mai
- Chocolate cake: bánh gatô sôcôla
- Chocolate mousse: bánh kem sôcôla
- Custard: món sữa trứng
- Danish pastry: bánh Đan Mạch
- Fruit salad: sa lát hoa quả

- Ice cream: kem
- Lemon meringue pie: bánh kem chanh
- Lemon tart: bánh tart chanh
- Mince pie: bánh nhân trái cây ăn dịp Giáng Sinh
- Pancake: bánh rán
- Rice pudding: bánh pút-đinh gạo
- Sorbet: kem trái cây
- Trifle: bánh xốp kem
Hy vọng qua bài viết trên thì bạn đã biết được quán ăn tiếng anh là gì, cùng lúc ấy cũng tích lũy thêm các từ vựng về quán ăn, nhà hàng trong kho tàng từ vựng cho bản thân nhé. Nếu thấy bài viết hay và bổ ích đừng quên thường xuyên ghé thăm Educationuk-vietnam.org để đón đọc thêm nhiều bài viết khác nữa nha!
- Phong cách lãnh đạo là gì? Phong cách nào phù hợp nhất với bạn? | Educationuk-vietnam.org
- Lý thuyết Quy tắc hợp lực song song cùng chiều hay, cụ thể nhất | Educationuk-vietnam.org
- Chùm thơ vui nói về con gái Xưa và Nay (dìm hàng) | Educationuk-vietnam.org
- Mẫu file Excel tính toán khung Zamil đầy đủ, cụ thể | Educationuk-vietnam.org
- Tìm việc làm tại NESTLÉ Vietnam | Educationuk-vietnam.org
Các câu hỏi về quán ăn tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê quán ăn tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết quán ăn tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết quán ăn tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết quán ăn tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về quán ăn tiếng anh là gì
Các hình ảnh về quán ăn tiếng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tra cứu thông tin về quán ăn tiếng anh là gì tại WikiPedia
Bạn hãy tìm thêm thông tin chi tiết về quán ăn tiếng anh là gì từ trang Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://huongliya.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://huongliya.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến