Bài viết “row” là gì? Nghĩa của từ row trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt thuộc chủ đề về Giải Đáp thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Hường Liya tìm hiểu “row” là gì? Nghĩa của từ row trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài : “”row” là gì? Nghĩa của từ row trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt”
“row” là gì? Nghĩa của từ row trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Tìm
row
row /rou/
- danh từ
- hàng, dây
- a row of trees: một hàng cây
- to sit in a row: ngồi thành hàng
- hàng ghế (trong rạp hát…)
- in the front row: ở hàng ghế đầu
- hàng cây, luống (trong vườn)
- a hard row to hoe
- việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa
- it does not amount to a row of beans (pins)
- to hoe a big row
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng
- to hoe one’s [own] row
- tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ
- danh từ
- cuộc đi chơi thuyền
- to go for a row on the river: đi chơi thuyền trên sông
- ngoại động từ
- chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông…)
- to row someone across the river: chèo thuyền chở ai sang sông
- được trang bị (bao nhiêu) mái chèo
- a boat rowing eight oars: một cái thuyền được trang bị tám mái chèo
- nội động từ
- ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền
- to row 5 in the crerw: ở vị trí thứ 5 trong đội bơi thuyền
- to row stroke in the crew: là người đứng lái trong đội bơi thuyền
- to row down
- chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền)
- to row over
- bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền)
- to row against the flood (wind)
- làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối
- to row dry
- chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước
- danh từ
- (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo
- to kick up (make) a row: làm om lên
- what’s the row?: việc gì mà om lên thế?
- cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn
- to have a row with someone: đánh lộn với ai
- sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ
- to get into a row: bị khiển trách
- ngoại động từ
- khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai)
- nội động từ
- câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai…)
- to row with someone: câi nhau om sòm với ai; đánh lộn với ai
chuỗi |
dãy |
- connecting row: dãy hàng nối
|
- row of cans: dãy khuôn (nước) đá
|
- row of cans (moulds): dãy khuôn đá
|
- row of dipoles: dãy hàng nối dưỡng cực
|
- row of moulds: dãy khuôn (nước) đá
|
- row of rivets: dãy đinh tán
|
- spectator’s seats row: dãy ghế ngồi xem
|
dòng |
- character row: dòng ký tự
|
- data row diagram: sơ đồ dòng dữ liệu
|
- row binary representation: biểu diễn nhị phân theo dòng
|
- row pitch: giãn cách dòng
|
hàng |
Giải thích VN: 1. Là một bản ghi trong bảng thuộc tính. Hàng là tập hợp theo chiều ngang các phần tử dữ liệu của bảng bao gồm mỗi cột một giá trị.; 2. Là một nhóm các ô theo chiều ngang trong mạng ô lưới, hoặc nhóm các điểm ảnh trong một ảnh. |
- binary row: hàng nhị phân
|
- character row: hàng ký tự
|
- connecting row: dãy hàng nối
|
- frame type pile driver plant for driving in row arrangement: máy đóng cọc từng hàng một kiểu khung
|
- lower letter row: hàng chữ cái phím dưới
|
- lowerletter row: hàng chữ thường
|
- mark-sensing row: hàng nhận biết nhãn
|
- mark-sensing row: hàng nhận biết dấu hiệu
|
- middle letter row: hàng mẫu tự ở giữa
|
- multiple row seam: mối tán (đinh) nhiều hàng
|
- no header row: không có hàng tiêu đề
|
- pile driving plant for driving in row arrangement: giàn đóng cọc từng hàng một
|
- row address: địa chỉ hàng
|
- row binary: nhị phân theo hàng
|
- row binary: biểu diễn nhị phân theo hàng (của phiếu đục lỗ)
|
- row binary card: phiếu nhị phân theo hàng
|
- row binary card: bìa nhị phân theo hàng
|
- row constraint: ràng buộc về hàng
|
- row descriptor mode: phương thức mô tả hàng
|
- row descriptor mode: kiểu mô tả hàng
|
- row element: phần tử hàng
|
- row headings: đề mục hàng
|
- row height: chiều cao của hàng
|
- row height: chiều cao hàng
|
- row input cell: ô nhập hàng vào
|
- row of a determinant: hàng của định mức
|
- row of a matrix: hàng của một ma trận
|
- row of cans: hàng khuôn (nước) đá
|
- row of cans (moulds): hàng khuôn đá
|
- row of dipoles: dãy hàng nối dưỡng cực
|
- row of logs: hàng cột chống
|
- row of moulds: hàng khuôn (nước) đá
|
- row of piles: hàng cọc cừ
|
- row of rivets: hàng đinh tán
|
- row of sheet piles: hàng cọc cừ
|
- row of sheet piles: hàng cừ
|
- row of sheetpiles: hàng cọc tấm
|
- row pitch: giãn cách hàng
|
- row pitch: khoảng cách giữa các hàng
|
- row spacing: khoảng cách giữa hai hàng
|
- row vector: hàng ma trận vectơ hàng
|
- select the row label: chọn nhãn hàng
|
- twelve row punched card: thẻ đục lỗ mười hai hàng
|
- upper letter row: hàng mẫu tự phía trên
|
lái |
loạt |
Lĩnh vực: giao thông & vận tải |
bơi thuyền |
chèo (thuyền) |
hàng (ma trận) |
hàng lỗ (đục) |
dây cột |
|
ma trận cột |
|
vectơ cột |
|
ổ bi hai vòng |
|
bánh mì nhỏ |
không thể làm đủ toàn bộ hàng đặt |
|
mức chu chuyển nguyên liệu |
|
Xem thêm: quarrel, wrangle, words, run-in, dustup, course, rowing
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
row
Từ điển WordNet
- an arrangement of objects or people side by side in a line
a row of chairs
- an angry dispute; quarrel, wrangle, words, run-in, dustup
they had a quarrel
they had words
- a long continuous strip (usually running horizontally)
a mackerel sky filled with rows of clouds
rows of barbed wire protected the trenches
- (construction) a layer of masonry; course
a course of bricks
- a linear array of numbers side by side
- a continuous chronological succession without an interruption
they won the championship three years in a row
- the act of rowing as a sport; rowing
Microsoft Computer Dictionary
n. A series of items arranged horizontally within some type of framework—for example, a continuous series of cells running from left to right in a spreadsheet; a horizontal line of pixels on a video screen; or a set of data values aligned horizontally in a table. Compare column.
File Extension Dictionary
RowPro Rowfile (Digital Rowing Inc.)
English Synonym and Antonym Dictionary
rows|rowed|rowing
syn.: brawl column dispute file fracas line noise paddle quarrel rumpus sequence series squabble string succession train
Các câu hỏi về row là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê row là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết row là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết row là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết row là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về row là gì
Các hình ảnh về row là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư
[email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tìm thêm báo cáo về row là gì tại WikiPedia
Bạn nên tra cứu thêm thông tin chi tiết về row là gì từ trang Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại
💝 Nguồn Tin tại: https://huongliya.vn/
💝 Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://huongliya.vn/hoi-dap/