Cập nhật ngày 26/07/2022 bởi mychi
Bài viết Nghĩa của từ Switching – Từ điển Anh thuộc chủ đề về HỎi Đáp thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Hường Liya tìm hiểu Nghĩa của từ Switching – Từ điển Anh trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài : “Nghĩa của từ Switching – Từ điển Anh”Đánh giá về Nghĩa của từ Switching – Từ điển Anh
Xem nhanh
Công cụ cá nhân
/´switʃiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự chuyển mạch
- machine switching
- sự chuyển mạch tự động
Sự đóng ngắt điện; sự bẻ ghi
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
sự bẻ ghi
sự rẽ đường tàu
Điện
đảo mạch
Kỹ thuật chung
chuyển đổi
- cell switching
- chuyển đổi ô
- cell switching capacity
- dung lượng chuyển đổi ô
- code page switching
- chuyển đổi trang mã
- code page switching
- sự chuyển đổi tranh mã
- head switching
- chuyển đổi đầu từ
- line mode switching
- sự chuyển đổi chế độ dòng
- message switching
- chuyển đổi thông điệp
- mode switching
- sự chuyển đổi chế độ
- name service switching
- sự chuyển đổi dịch vụ tên
- packet-switching network
- mạng chuyển đổi gói tin
- switching center
- trung tâm chuyển đổi
- switching element
- phần tử chuyển đổi
ngắt mạch
- electronic switching system
- hệ đóng-ngắt (mạch) bằng điện tử
- switching circuit
- sơ đồ ngắt mạch
- switching device
- cơ cấu đóng ngắt mạch
- switching device
- dụng cụ đóng ngắt mạch
- switching element
- phần tử ngắt mạch
sự chuyển mạch
- AC switching
- sự chuyển mạch AC
- automatic volume switching
- sự chuyển mạch khối tự động
- beam switching
- sự chuyển mạch chùm tia
- camera switching
- sự chuyển mạch camera
- digital switching
- sự chuyển mạch số
- electromechanical switching
- sự chuyển mạch điện cơ
- electronic switching
- sự chuyển mạch điện tử
- false switching
- sự chuyển mạch sai
- high-frequency switching
- sự chuyển mạch cao tần
- input/output switching (IOS)
- sự chuyển mạch vào/ra
- line switching
- sự chuyển mạch đường truyền
- manual switching
- sự chuyển mạch thủ công
- message switching
- sự chuyển mạch thông báo
- on-board switching
- sự chuyển mạch trên tàu
- optical switching
- sự chuyển mạch quang
- packet switching
- sự chuyển mạch theo bó
- power switching
- sự chuyển mạch công suất
- remote switching
- sự chuyển mạch từ xa
- selection switching
- sự chuyển mạch chọn lọc
- space division switching
- sự chuyển mạch phân khoảng
- static switching
- sự chuyển mạch tĩnh
- tandem switching
- sự chuyển mạch kép
- telephone switching
- sự chuyển mạch điện thoại
- time division switching
- sự chuyển mạch phân thời
- time switching
- sự chuyển mạch thời gian
- transit switching
- sự chuyển mạch qua
- unit switching
- sự chuyển mạch thiết bị
- waveband switching
- sự chuyển mạch dải sóng
- wideband switching
- sự chuyển mạch dải rộng
sự dồn toa
thay chỗ
thay thế
- Local Switching Replacement Planning system (LSRP)
- hệ thống quy hoạch thay thế chuyển mạch nội hạt
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Switching »
tác giả
Nguyen Tuan Huy, Admin, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
;
Các câu hỏi về switching là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê switching là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết switching là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết switching là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết switching là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về switching là gì
Các hình ảnh về switching là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tham khảo báo cáo về switching là gì tại WikiPedia
Bạn nên tìm nội dung về switching là gì từ trang Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại💝 Nguồn Tin tại: https://huongliya.vn/
💝 Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://huongliya.vn/hoi-dap/