Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh có thể bạn không biết – Step Up English

Cập nhật ngày 14/09/2022 bởi mychi

Bài viết Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh có thể bạn không biết – Step Up English thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://HuongLiYa.vn/ tìm hiểu Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh có thể bạn không biết – Step Up English trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài : “Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh có thể bạn không biết – Step Up English”

Đánh giá về Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh có thể bạn không biết – Step Up English



4.1 (81.13%) 142 votes

Thể thao là lĩnh vực được yêu thích trên toàn thế giới. Những môn thể thao thường chiếm vị trí quan trọng trong cuộc sống thường ngày, và Hiện tại chúng còn có tính thương mại hóa. Bạn đã từng thắc mắc có bao nhiêu môn thể thao chưa? Cùng Step Up khám phá thông qua bộ từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh ngay dưới đây nha!

Nội dung bài viết

  • 1. Từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh
  • 2. một vài từ vựng khác về các môn thể thao trong tiếng Anh
  • 3. Cách hỏi về các môn thể thao trong tiếng Anh
  • 4. Cách học từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh hiệu quả

1. Từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh

Bạn là người năng động và thực sự yêu thích các môn thể thao. Bạn thích xem các kênh truyền hình thể thao quốc tế, tuy nhiên vốn từ tiếng Anh lại hạn hẹp khiến bạn gặp khó khăn trong việc hiểu thông tin. Dưới đây là từ vựng các môn thể thao trong tiếng Anh giúp các bạn cải thiện vốn từ vựng cho bản thân:

  • Aerobics: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
  • American football: bóng đá Mỹ
  • Archery: bắn cung
  • Athletics: điền kinh
  • Badminton: cầu lông
  • Baseball: bóng chày
  • Basketball: bóng rổ
  • Beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
  • Bowls: trò ném bóng gỗ
  • Boxin phépg: đấm bốc
  • Canoeing: chèo thuyền ca-nô
  • Climbing: leo núi
Mọi Người Xem :   Bánh sữa chua Horsh bao nhiêu calo ? có béo không?

Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh

  • Cricket: crikê
  • Cycling: đua xe đạp
  • Darts: trò ném phi tiêu
  • Diving: lặn
  • Fishing: câu cá
  • Football: bóng đá
  • Go-karting: đua xe kart
  • Golf: đánh gôn
  • Gymnastics: tập thể hình
  • Handball: bóng ném
  • Hiking: đi bộ đường dài
  • Hockey: khúc côn cầu
  • Horse racing: đua ngựa
  • Horse riding: cưỡi ngựa
  • Hunting: đi săn
  • Ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng
  • Ice skating: trượt băng
  • Inline skating (rollerblading): trượt pa-tanh
  • Jogging: chạy bộ
  • Judo: võ judo
  • Karate: võ karate
  • Kickboxin phépg: võ đối kháng
  • Lacrosse: bóng vợt
  • Martial arts: võ thuật
  • Motor racing: đua ô tô
  • Mountaineering: leo núi
  • Netball: bóng rổ nữ
  • Pool (snooker): bi-a
  • Rowing: chèo thuyền
  • Rugby: bóng bầu dục

  • Running: chạy đua
  • Sailing: chèo thuyền
  • Scuba diving: lặn có bình khí
  • Shooting: bắn súng
  • Skateboarding: trượt ván
  • Skiing: trượt tuyết
  • Snowboarding: trượt tuyết ván
  • Squash: bóng quần
  • Surfing: lướt sóng
  • Swimming: bơi lội
  • Table tennis: bóng bàn
  • Ten-pin bowling: bowling
  • Volleyball: bóng chuyền
  • Walking: đi bộ
  • Water polo: bóng nước
  • Water skiing: lướt ván nước do tàu kéo
  • Weightlifting: cử tạ
  • Windsurfing: lướt ván buồm
  • Wrestling: môn đấu vật
  • Yoga: yoga
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học hàng ngày.
NHẬN NGAY

✅ Mọi người cũng xem : trà đường bao nhiêu calo

2. một số từ vựng khác về các môn thể thao trong tiếng Anh

Dưới đây là một số từ tiếng Anh về chủ đề thể thao và các trò chơi, bao gồm tên của các dụng chi tiết thao, những địa điểm chơi thể thao và một số từ vựng liên quan khác.

✅ Mọi người cũng xem : di truyền tế bào chất là gì

Các dụng cụ thể thao bằng tiếng Anh

Chúng ta không thể thiếu các dụng cụ đi kèm khi một môn thể thao nào đó. Tìm hiểu ngay trong bộ từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh nhé:

Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh

  • Badminton racquet: vợt cầu lông
  • Ball: quả bóng
  • Baseball bat: gầy bóng chày
  • Boxin phépg glove: găng tay đấm bốc
  • Cricket bat: gậy crikê
  • Fishing rod: cần câu cá
  • Football boots: giày đá bóng
  • Football: quả bóng đá
  • Golf club: gậy đánh gôn
  • Hockey stick: gậy chơi khúc côn cầu
  • Ice skates: giày trượt băng
  • Pool cue: gậy chơi bi-a
  • Rugby ball: quả bóng bầu dục
  • Running shoes: giày chạy
  • Skateboard: ván trượt
  • Skis: ván trượt tuyết
  • Squash racquet: vợt đánh quần
  • Tennis racquet: vợt tennis
Mọi Người Xem :   Địa chỉ email của tôi là gì? Làm thế nào để tìm ra – Taptin Blog

Từ vựng tiếng Anh về địa điểm chơi thể thao

Địa điểm chơi mỗi môn thể thao thường khác nhau. Có môn cần một khoảng không gian rộng nhưng cũng có những môn chỉ cần một không gian vừa đủ. Cùng khám phá xem trong bài viết từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thể thao có các địa điểm nào nha.

Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh

  • Boxin phépg ring: võ đài quyền anh
  • Cricket ground: sân crikê
  • Football pitch: sân bóng đá
  • Golf course: sân gôn
  • Gym: phòng tập
  • Ice rink: sân trượt băng
  • Racetrack: đường đua
  • Running track: đường chạy đua
  • Squash court: sân chơi bóng quần
  • Stand: khán đài
  • Swimming pool: hồ bơi
  • Tennis court: sân tennis
  • Competition: cuộc thi đấu

một số từ vựng khác về các môn thể thao bằng tiếng Anh

Ngoài các từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh, sau đây là các từ vựng khác cũng nằm trong chủ đề thể thao bằng tiếng Anh nha.

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
NHẬN NGAY
  • Defeat: đánh bại/thua trận
  • Fixture: cuộc thi đấu
  • League table: bảng xếp hạng
  • Loser: người thua cuộc
  • Match: trận đấu
  • Olympic Games: Thế vận hội Olympic
  • Opponent: đối thủ
  • Spectator: khán giả
  • Result: kết quả
  • Score: tỉ số
  • To draw: hòa
  • To lose: thua
  • To play at home: chơi sân nhà
  • To play away: chơi sân khách
  • To play: chơi
  • To watch: xem
  • To win: thắng
  • Umpire: trọng tài
  • Victory: chiến thắng
  • Winner: người thắng cuộc

3. Cách hỏi về các môn thể thao trong tiếng Anh

Dưới đây là một vài cách hỏi một số cách hỏi về các môn thể thao trong tiếng Anh giúp bạn tự tin giao tiếp về thể thao như người bản xứ nha.

Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh

  • What is your favorite sport?

(Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)

  • My favorite sport is playing table tennis.
Mọi Người Xem :   Chuyên ngành tiếng Anh là gì? Một số tên chuyên ngành quen thuộc trong tiếng Anh – Việc làm và kiến thức chuyên ngành xây dựng

(Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng bàn)

  • What do you think is the most popular sport in Vietnam?

(Bạn nghĩ môn thể thao phổ biến nhất ở Việt Nam là gì?)

  • How  many meters in height can you jump?

(Bạn có khả năng nhảy xa bao nhiêu mét?)

✅ Mọi người cũng xem : c&f là giá gì

4. Cách học từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh hiệu quả

Thật khó để “nhào nặn” hết khối lượng từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh chỉ với phương pháp học truyền thống đúng không? Step Up sẽ giới thiệu cho bạn một phương pháp học từ vựng hiệu quả của người Do Thái, đó là học từ vựng qua âm thanh tương tự

Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh

Đây là phương pháp học bắc cầu từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, sử dụng một từ khác có âm thanh tương tự với từ gốc. Với mỗi từ tiếng Anh như vậy, bạn hãy tìm những từ có âm thanh tương tự với từ cần học. Sau đó đặt câu bao gồm từ đó và nghĩa của câu.Hãy cùng tìm hiểu ví dụ dưới đây nha:

Ví dụ: từ cần học “Brief” 

Âm thanh tương tư: ríp

Nghĩa của từ: tóm tắt

=> Câu đặt: Ríp tóm tắt câu chuyện trong ba nốt nhạc

Như bạn thấy, chỉ cần học một câu dễ dàng như vậy có thể gợi nhớ được cả nghĩa lẫn phát âm của từ. Phương pháp này được áp dụng rất thành công trong sách Hack Não 1500 – cuốn sách bán chạy Top 1 Tiki năm 2018

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO
 TÌM HIỂU NGAY

Trên đây là tổng hợp từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh cũng như phương pháp học từ vựng hiệu quả. Hy vọng rằng bài viết giúp các bạn chơi thể thao nắm được rõ hơn từ vựng tiếng Anh về thể thao giúp bạn xem được các chương trình thể thao bằng tiếng Anh mà không cần chờ bản dịch. Chúc bạn học tập thật tốt!

 

✅ Mọi người cũng xem : địa chỉ tuyệt đối trong excel là gì

Comments

comments



Các câu hỏi về thể thao tiếng anh là gì


Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê thể thao tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé

Related Posts

About The Author

Add Comment