Từ vựng tiếng anh về các bộ phận xe máy | Tiếng Anh Nghe Nói

Cập nhật ngày 21/09/2022 bởi mychi

Bài viết Từ vựng tiếng anh về các bộ phận xe máy | Tiếng Anh Nghe Nói thuộc chủ đề về Giải Đáp Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng HuongLiYa tìm hiểu Từ vựng tiếng anh về các bộ phận xe máy | Tiếng Anh Nghe Nói trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài viết : “Từ vựng tiếng anh về các bộ phận xe máy
  1. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận bên ngoài xe máy 

accelerator: tay ga

brake pedal: chân số

clutch pedal: chân côn

fuel gauge: đồng hồ đo nhiên liệu

gear stick: cần số

handbrake: phanh tay

speedometer: công tơ mét

steering wheel: bánh lái

temperature gauge: đồng hồ đo nhiệt độ

warning light: đèn cảnh báo

brake light: đèn phanh

hazard lights: đèn báo sự cố

headlamp: đèn pha

headlamps: đèn pha (số nhiều)

headlights: đèn pha (số nhiều)

indicator: đèn xi nhan

indicators: đèn xi nhan (số nhiều)

rear view mirror: gương chiếu hậu trong

sidelights: đèn xi nhan

wing mirror: gương chiếu hậu ngoài

  1. Từ vựng tiếng anh về bộ phận bên trong xe máy

battery: ắc quy

brakes: phanh

clutch: chân côn

engine: động cơ

Mọi Người Xem :   - HOÀNG CUNG TÀI LINH

fan belt: dây đai kéo quạt

exhaust: khí xả

exhaust pipe: ống xả

gear box: hộp số

ignition: đề máy

radiator: lò sưởi

spark plug: buji ô tô

windscreen wiper: cần gạt nước 

windscreen wipers: cần gạt nước (số nhiều)

aerial: ăng ten

back seat: ghế sau

bonnet: nắp thùng xe

boot: thùng xe

bumper: hãm xung

child seat: ghế trẻ em

cigarette lighter: bật lửa

dashboard: bảng đồng hồ

front seat: ghế trước

fuel tank: bình nhiên liệu

glove compartment: ngăn chứa những đồ nhỏ

glovebox: hộp chứa những đồ nhỏ

heater: lò sưởi

number plate: biển số xe

passenger seat: ghế hành khách

petrol tank: bình xăng

roof: mui xe

roof rack: khung chở hành lý trên nóc ô tô

seatbelt: dây an toàn

spare wheel: bánh xe dự phòng

tow bar: thanh sắt lắp sau ô tô để kéo

tyre: lốp xe

wheel: bánh xe

window: cửa sổ xe

windscreen: kính chắn gió

  1. Từ vựng tiếng anh khác về xe máy

Automatic: tự động

central locking: khóa trung tâm

manual: thủ công

tax disc: tem biên lai đóng thuế

sat nav (viết tắt của satellite navigation): định vị vệ tinh 

Bình luận


Các câu hỏi về ghế phụ tiếng anh là gì


Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê ghế phụ tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết ghế phụ tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết ghế phụ tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết ghế phụ tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Mọi Người Xem :   Mục đích khảo sát hiện trạng: Nội dung khảo sát và đánh giá hiện thực: Các yêu - Tài liệu text

Các Hình Ảnh Về ghế phụ tiếng anh là gì


Các hình ảnh về ghế phụ tiếng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Tra cứu tin tức về ghế phụ tiếng anh là gì tại WikiPedia

Bạn nên tra cứu thông tin chi tiết về ghế phụ tiếng anh là gì từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại

???? Nguồn Tin tại: https://huongliya.vn/

???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://huongliya.vn/hoi-dap/

Related Posts

About The Author

Add Comment