Cập nhật ngày 01/09/2022 bởi mychi
Bài viết Nghĩa của từ War – Từ điển Anh thuộc chủ đề về Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://HuongLiYa.vn/ tìm hiểu Nghĩa của từ War – Từ điển Anh trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung về : “Nghĩa của từ War – Từ điển Anh”Đánh giá về Nghĩa của từ War – Từ điển Anh
Xem nhanh
Tổng hợp những từ viết tắt trên facebook thông dụng nhất được nhiều người sử dụng, video này như cuốn từ điển viết tắt facebook sắp xếp theo thứ tự từ a-z, giúp các bạn tra cứu từ viết tắt facebook và dịch những từ viết tắt facebook ra tiếng việt.
#ghiensmartphone #tuviettatfacebook #viettat #facebook
-------------------------------------------------------
Music:
Track: TonyZ - Road So Far [NCN Release]
YouTube: https://youtu.be/MVMIwIJtMdU
Stream/Free Download: https://NCN.lnk.to/RoadsoFar
Ghiền Smartphone là kênh công nghệ chia sẻ video thủ thuật điện thoại dành cho tất cả mọi người. Rất mong được sự ủng hộ của các bạn.
- Đăng ký kênh: http://bit.ly/2nHNMCf
- Thủ thuật Android: http://bit.ly/2oCXvtl
- Thủ thuật máy tính: http://bit.ly/2oxewoS
???? HÃY LIKE - SHARE - SUBSCRIBE ỦNG HỘ KÊNH
Cảm ơn các bạn rất là nhiều, chúc các bạn luôn thành công!
#ghiensmartphone #tuviettatfacebook #viettat #facebook
-------------------------------------------------------
Music:
Track: TonyZ - Road So Far [NCN Release]
YouTube: https://youtu.be/MVMIwIJtMdU
Stream/Free Download: https://NCN.lnk.to/RoadsoFar
Ghiền Smartphone là kênh công nghệ chia sẻ video thủ thuật điện thoại dành cho tất cả mọi người. Rất mong được sự ủng hộ của các bạn.
- Đăng ký kênh: http://bit.ly/2nHNMCf
- Thủ thuật Android: http://bit.ly/2oCXvtl
- Thủ thuật máy tính: http://bit.ly/2oxewoS
???? HÃY LIKE - SHARE - SUBSCRIBE ỦNG HỘ KÊNH
Cảm ơn các bạn rất là nhiều, chúc các bạn luôn thành công!
/wɔ:/
Thông dụng
Danh từ
Chiến tranh; thời kỳ của chiến tranh
- aggressive war
- chiến tranh xâm lược
- nuclear war
- chiến tranh hạt nhân
- local war
- chiến tranh cục bộ
- the Great War; World War I
- đại chiến thứ nhất
- World War II
- đại chiến thứ II
- to be at war with
- có chiến tranh với
- to declare war on (against, upon)
- tuyên chiến với
- to go to the wars
- ra đi chiến đấu
- to make (wage) war on (upon)
- tiến thành chiến tranh với
Sự đấu tranh, sự cạnh tranh, sự xung đột, sự thù địch (giữa con người, các nhóm..)
- war between man and nature
- sự đấu tranh của con người với thiên nhiên
( + against) sự đấu tranh (để loại bỏ các tệ nạn..)
- a major step in the war against cancer
- một bước quan trọng trong cuộc đấu tranh chống bệnh ung thư
( định ngữ) chiến tranh
- war seat
- chiến trường
- on a war footing
- sẵn sàng chiến đấu, sẵn sàng lao vào chiến tranh
- war loan
- nợ chiến tranh! at war
- warlike
- Hiếu chiến
Trong tình trạng chiến tranh
Nội động từ
(từ cổ, nghĩa cổ) tiến hành một cuộc chiến tranh, một cuộc xung đột; gây chiến, tham chiến
- to war against (with) a neighbouring country
- gây chiến với một nước láng giềng
( + down) lấy chiến tranh để khuất phục
(nghĩa bóng) đấu tranh, chống lại, đối chọi, mâu thuẫn
- warring principles
- những nguyên tắc đối chọi nhau
Cấu trúc từ
go to war (against somebody/something)
- ra trận, bắt đầu tham gia một cuộc chiến tranh (chống ai/cái gì)
have been in the wars
- (thông tục); (đùa cợt) cho thấy các dấu hiệu là mình bị thương hoặc bị đối xử tồi tệ
make/wage war on somebody/something
- tiến hành chiến tranh với
- Đấu tranh chống cái gì
a war of nerves
- chiến tranh cân não
a war of words
- cuộc chiến tranh bằng mồm, khẩu chiến
hình thái từ
- V-ing: warring
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
làm oằn
làm vênh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- battle , bloodshed , cold war , combat , conflict , contention , contest , enmity , fighting , hostilities , hostility , police action , strife , strike , struggle , warfare , corrivalry , race , rivalry , striving , tug of war , belligerency , confrontation , clash , difference , difficulty , disaccord , discord , discordance , dissension , dissent , dissentience , dissidence , dissonance , faction , friction , inharmony , schism , variance , armageddon , belligerence , carnage , casus belli , crusade , holocaust
verb
- attack , attempt , bombard , campaign against , challenge , clash , combat , contend , contest , differ , disagree , endeavor , engage in combat , go to war , kill , make war , march against , meet , murder , oppugn , shell , shoot , strive , struggle , take on , take the field against , take up arms , tug , wage war , battle , duel , fight , tilt , wrestle , blitzkrieg , conflict , crusade , feud , jihad , martial , militate , mobilize , strife
Từ trái nghĩa
noun
- ceasefire , peace
verb
- agree , ceasefire , make peace
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/War »
tác giả
Admin, Khách, Ngọc, Trang , Trần ngọc hoàng, ~~~Nguyễn Minh~~~
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Các câu hỏi về war là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê war là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết war là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết war là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết war là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về war là gì
Các hình ảnh về war là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tham khảo tin tức về war là gì tại WikiPedia
Bạn nên tham khảo thêm thông tin về war là gì từ trang Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://huongliya.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://huongliya.vn/hoi-dap/